So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.75
1.00
0.92
3.25
0.88
1.19
5.80
9.10
Live
0.95
1.75
0.89
0.70
3.25
-0.88
1.26
5.70
7.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
2.25
0.95
0.83
3.5
-0.97
1.14
6.50
12.00
Live
1.00
2
0.85
0.95
3.5
0.90
1.22
5.75
10.00
Run
-0.67
0.25
0.50
-0.57
4.5
0.42
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.81
1.75
0.93
0.91
3.25
0.83
1.22
5.70
8.00
Live
0.89
1.75
0.95
0.78
3.25
-0.96
1.24
5.60
7.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
1.75
-0.99
0.93
3.25
0.89
1.19
5.80
9.10
Live
0.96
1.75
0.90
0.71
3.25
-0.88
1.26
5.70
7.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

TSG Hoffenheim (Youth)
ChủHòaKhách
Villingen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSG Hoffenheim (Youth)So Sánh Sức MạnhVillingen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Phong Độ25%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-1] TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201352501844165.0%
962127820266.7%
11731231024163.6%
65011861583.3%
[GER Regionalliga-18] Villingen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2024141846101810.0%
11227122381718.2%
90276232180.0%
6123713516.7%

Thành tích đối đầu

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
Hessen KasselTSG Hoffenheim (Youth)
VfB Stuttgart IITSG Hoffenheim (Youth)
Stuttgarter KickersTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Trier
SG BarockstadtTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Bahlinger
SC Freiburg (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
FreibergTSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg26-10-243 - 1
(3 - 1)
3 - 51.196.209.70T0.9820.84TT
GER Reg23-10-245 - 0
(3 - 0)
- 1.484.354.65T0.8510.99TT
GER Reg19-10-242 - 4
(0 - 1)
2 - 65.004.201.47T0.94-10.82TT
INT CF11-10-242 - 1
(1 - 1)
- B
GER Reg04-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 22.223.402.66T1.020.250.80TT
GER Reg27-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 31.494.254.70T0.8710.95TH
GER Reg21-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 73.653.601.82H1.00-0.50.82BX
GER Reg15-09-244 - 0
(1 - 0)
3 - 41.374.806.10T0.851.250.97TT
GER Reg07-09-241 - 5
(0 - 4)
1 - 32.143.602.66T0.930.250.89TT
GER Reg31-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 43.103.451.98T0.78-0.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 88%

Villingen            
Chủ - Khách
FSV FrankfurtVillingen
VillingenKickers Offenbach
TSV Steinbach HaigerVillingen
VillingenGoppinger SV
Astoria WalldorfVillingen
VillingenFC Giessen
VillingenSC Freiburg (Youth)
FC 08 HombrugVillingen
VillingenEintracht Frankfurt (Youth)
Hessen KasselVillingen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg26-10-243 - 0
(2 - 0)
3 - 21.514.304.900.8910.93H
GER Reg19-10-243 - 2
(1 - 1)
4 - 56.204.901.330.81-1.50.95T
GER Reg12-10-243 - 1
(2 - 1)
12 - 11.394.655.300.901.250.92T
GER Reg05-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 41.833.603.400.830.50.93T
GER Reg28-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.634.054.150.860.750.98X
GER Reg21-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.123.452.950.890.250.93X
GER Reg14-09-242 - 5
(2 - 1)
3 - 22.923.552.020.80-0.51.02T
GER Reg07-09-246 - 0
(2 - 0)
1 - 21.424.505.100.971.250.85T
GER Reg31-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 62.283.602.480.8000.96X
GER Reg24-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 51.803.703.650.800.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

TSG Hoffenheim (Youth)So sánh số liệuVillingen
  • 30Tổng số ghi bàn12
  • 3.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn26
  • 0.8Trung bình mất bàn2.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Villingen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Villingen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TSG Hoffenheim (Youth)Thời gian ghi bànVillingen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    10
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    13
    3
    Bàn thắng H1
    11
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TSG Hoffenheim (Youth)Chi tiết về HT/FTVillingen
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
TSG Hoffenheim (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Villingen
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
TSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg16-11-2024KháchFC Giessen7 Ngày
GER Reg23-11-2024KháchAstoria Walldorf14 Ngày
GER Reg30-11-2024ChủGoppinger SV21 Ngày
Villingen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg16-11-2024ChủBahlinger7 Ngày
GER Reg23-11-2024ChủSG Barockstadt14 Ngày
GER Reg30-11-2024KháchEintracht Trier21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 65.0%Thắng10.0% [2]
  • [5] 25.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 10.0%Bại70.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [2]
  • [1] 5.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    2.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.15
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 58.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 77.78% [7]

TSG Hoffenheim (Youth) VS Villingen ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues