Atalanta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Francesco RossiThủ môn00000000
6Ibrahim SulemanaTiền vệ00000000
2Rafael TolóiHậu vệ00000000
10Nicolò ZanioloTiền vệ00020006.48
77Davide ZappacostaHậu vệ10100008.82
Bàn thắngThẻ đỏ
28Rui PatrícioThủ môn00000000
8Mario PašalićTiền vệ00000000
27Marco PalestraHậu vệ00000000
3Odilon KossounouHậu vệ10000006.84
5Ben GodfreyHậu vệ00000000
24Lazar SamardzicTiền vệ40141108.61
Bàn thắng
7Juan CuadradoTiền vệ10000006.64
29Marco CarnesecchiThủ môn00000007.18
19Berat DjimsitiHậu vệ10000007.81
Thẻ vàng
4Isak HienHậu vệ00000007.73
23Sead KolašinacHậu vệ10000007.95
Thẻ vàng
16Raoul BellanovaTiền vệ10010006.77
13ÉdersonTiền vệ00010008.31
15Marten de RoonTiền vệ10000006.67
22Matteo RuggeriHậu vệ00000006.81
11Ademola LookmanTiền đạo10010006.45
17Charles De KetelaereTiền đạo10010006.47
32Mateo ReteguiTiền đạo30001105.74
Monza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Mirko MarićTiền đạo00000006.73
52Niccolò PostiglioneHậu vệ00000000
27Mattia ValotiTiền vệ00000006.54
Thẻ vàng
11Milan ĐurićTiền đạo10000005.74
21Semuel PizzignaccoThủ môn00000000
69Andrea MazzaThủ môn00000000
14Daniel MaldiniTiền vệ00000006.64
Thẻ vàng
4Armando IzzoHậu vệ00000000
20Omari ForsonTiền vệ00000006.68
84Patrick CiurriaTiền đạo00000000
44Andrea CarboniHậu vệ00000000
10Gianluca CaprariTiền đạo00000006.53
30Stefano TuratiThủ môn00000006.17
13Pedro PereiraTiền vệ10000005.72
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ10000106.18
22Pablo MaríHậu vệ00010006.53
47Dany MotaTiền đạo00010005.93
33Danilo D'AmbrosioHậu vệ00000006.04
42Alessandro BiancoTiền vệ10020006.52
5Luca CaldirolaHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
32Matteo PessinaTiền vệ00020006.64
80Samuele VignatoTiền vệ00000006.32

Atalanta vs Monza ngày 31-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues