Hellas Verona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Diego CoppolaHậu vệ00000006.55
0Federico MagroThủ môn00000000
23Giangiacomo MagnaniHậu vệ00000000
5Davide FaraoniHậu vệ00000000
4Flavius DaniliucHậu vệ00000006.68
80Alphadjo CissèTiền vệ00000000
12Domagoj BradaricHậu vệ00000000
29Faride·AlidouTiền vệ00000000
1Lorenzo MontipòThủ môn00000006.7
27Paweł DawidowiczTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
35Daniel·MosqueraTiền đạo00000006.58
87Daniele GhilardiHậu vệ00000006.45
21Daniel·SilvaTiền vệ00000000
11Casper TengstedtTiền đạo00000006.63
25Suat SerdarTiền vệ10000005.79
14Dailon Rocha LivramentoTiền đạo10000005.92
34Simone PerilliThủ môn00000000
82Christian CorradiHậu vệ00000000
38Jackson TchatchouaTiền vệ10000005.88
6Reda BelahyaneTiền vệ00000006.33
33Ondrej DudaTiền vệ10000006.08
8Darko LazovićTiền vệ00000006.63
31Tomas SuslovTiền vệ50040015.81
20Grigoris KastanosTiền vệ10000005.9
9Amin SarrTiền đạo00000006.64
AC Milan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Samuel ChukwuezeTiền đạo20020006.35
14Tijjani ReijndersTiền vệ20130008.06
Bàn thắngThẻ đỏ
0Francesco CamardaTiền đạo00000000
2Davide CalabriaHậu vệ10010006.76
19Theo HernándezHậu vệ00000007.25
0Mattia LiberaliTiền đạo00000000
31Strahinja PavlovicHậu vệ00000000
10Rafael LeãoTiền đạo10020006.52
90Tammy AbrahamTiền đạo10000006.28
25Noah RaveyreThủ môn00000000
57Marco SportielloThủ môn00000000
23Fikayo TomoriHậu vệ00000000
18K. ZeroliTiền vệ00000000
16Mike MaignanThủ môn00000007.25
22EmersonHậu vệ10000006.77
Thẻ vàng
46Matteo GabbiaHậu vệ10000007.44
28Malick ThiawHậu vệ00010006.8
20Alex JimenezHậu vệ10020007.08
29Youssouf FofanaTiền vệ30011007.65
42Filippo TerraccianoTiền vệ10000007.35

Hellas Verona vs AC Milan ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues