Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jann-Fiete ArpTiền đạo00000000
21Thomas DahneThủ môn00000000
37Armin GigovicTiền vệ00010005.01
1Timon WeinerThủ môn00000005.86
6Marko IvezicTiền vệ00000006.21
4Patrick ErrasHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
14Max·GeschwillHậu vệ00000006.81
10Lewis HoltbyTiền vệ00000006.07
17Timo BeckerHậu vệ10000005.77
7Steven SkrzybskiTiền đạo20010006.5
22Nicolai·RembergTiền vệ00000005.84
27Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000006.59
19Phil·HarresTiền đạo20000005.93
18Shuto MachinoTiền đạo00000006.6
15Marvin SchulzTiền vệ00000006.85
23Lasse·RosenboomHậu vệ00000000
8Finn Dominik PorathTiền vệ00000006.36
9Benedikt PichlerTiền đạo20000005.95
3Marco KomendaHậu vệ00000000
33Dominik JavorcekHậu vệ00000006.06
1. FSV Mainz 05
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Moritz JenzHậu vệ00000000
22Nikolas VeratschnigHậu vệ00000005.98
27Robin ZentnerThủ môn00000006.8
21Danny da CostaHậu vệ00000007.12
16Stefan BellHậu vệ10000007.28
31Dominik KohrTiền vệ10010007.37
19Anthony CaciHậu vệ00021007.11
6Kaishu SanoTiền vệ10020007.35
18Nadiem AmiriTiền vệ21120107.55
Bàn thắng
2Phillipp MweneHậu vệ10000016.89
8Paul NebelTiền vệ51001006.5
7Jae-Sung LeeTiền vệ30100008.33
Bàn thắngThẻ đỏ
29Jonathan BurkardtTiền đạo40100006.28
Bàn thắng
5Maxim LeitschHậu vệ00000000
1Lasse RiessThủ môn00000000
11Armindo SiebTiền đạo00000006.5
30Silvan WidmerHậu vệ00000006.4
4Aymen BarkokTiền vệ00000000
25Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000005.88
14Hong HyunseokTiền vệ00000006.37

Holstein Kiel vs 1. FSV Mainz 05 ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues