VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Joakim MaehleHậu vệ00000006.53
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo20010026.64
24Bence DárdaiTiền vệ20000006.63
39Patrick WimmerTiền đạo00000006.32
11Tiago TomasTiền đạo00000006.25
27Maximilian ArnoldTiền vệ20000007.03
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ31000006.71
17Kevin BehrensTiền đạo00000006.19
31Yannick GerhardtTiền vệ00001006.2
16Jakub KamińskiTiền vệ00000000
29Marius MüllerThủ môn00000000
10Lukas NmechaTiền đạo10000006.3
32Mattias SvanbergTiền vệ20100006.2
Bàn thắng
23Jonas WindTiền đạo20100005.9
Bàn thắng
5Cedric ZesigerHậu vệ00000000
8Salih ÖzcanTiền vệ00000000
1Kamil GrabaraThủ môn00000006.2
2Kilian FischerHậu vệ00000006
20Ridle BakuTiền vệ30011006.84
18Denis VavroHậu vệ30000005.93
Thẻ vàng
SC Freiburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Ritsu DoanTiền vệ30011007.75
6Patrick OsterhageTiền vệ20000006.56
32Vincenzo GrifoTiền vệ30010006.59
9Lucas HölerTiền đạo31041007.19
38Michael GregoritschTiền đạo20100008.65
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
25Kiliann SildilliaHậu vệ00000006.85
34Merlin RöhlTiền vệ00000005.91
37Maximilian·RosenfelderHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
8Maximilian EggesteinTiền vệ00020006.82
Thẻ vàng
28Matthias GinterHậu vệ10000005.79
30Christian GünterHậu vệ00000006.68
3Philipp LienhartHậu vệ10000005.78
26Maximilian PhilippTiền đạo00000000
23Florent MuslijaTiền vệ00000000
33Jordy·MakengoHậu vệ00000006.12
27Nicolas HöflerTiền vệ00000000
24Jannik HuthThủ môn00000000
18Eren DinkciTiền đạo10000016.3
1Noah AtuboluThủ môn00000006.77
17Lukas KüblerHậu vệ20200008.18
Bàn thắngThẻ vàng

SC Freiburg vs VfL Wolfsburg ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues