[CHN Super League-2] Shanghai Shenhua FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 77 | 2 | 80.0% |
15 | 12 | 3 | 0 | 44 | 11 | 39 | 2 | 80.0% |
15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 9 | 38 | 1 | 80.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | 83.3% |
[CHN Super League-3] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 59 | 3 | 60.0% |
15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 12 | 35 | 3 | 73.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 19 | 24 | 3 | 46.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 9 | 10 | 50.0% |
Shanghai Shenhua FC |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai ShenhuaChengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua |
Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua |
Shanghai ShenhuaChengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.34 | 3.15 | 2.48 | H | 0.79 | 0 | 0.91 | H | X |
CHA CSL | 23-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.80 | 3.30 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
CHA CSL | 12-11-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | 2.11 | 3.20 | 2.75 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CHA CSL | 17-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.85 | 3.25 | 3.30 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Shanghai Shenhua FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 5.00 | 4.15 | 1.41 | T | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | X |
CHA CSL | 21-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | 5.00 | 4.15 | 1.41 | T | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | H |
CHA CSL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.14 | 5.80 | 9.60 | T | 0.90 | 2 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 4.30 | 3.65 | 1.55 | H | 0.73 | -1 | 0.97 | B | X |
CHA CSL | 05-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.45 | 4.00 | 4.75 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 01-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 1.22 | 5.00 | 7.60 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | T |
CHA CSL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | 1.94 | 3.50 | 3.15 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | X |
CHA CSL | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | 6.20 | 4.25 | 1.38 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 1.55 | 3.60 | 4.40 | H | 0.97 | 1 | 0.73 | T | X |
CHA CSL | 09-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 11 - 3 | 1.42 | 4.20 | 5.60 | T | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | 1.29 | 4.65 | 6.30 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 22-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.57 | 3.90 | 3.90 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
CHA CSL | 17-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 3 | 3.95 | 3.75 | 1.59 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | ||
CHA CSL | 10-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 3 | 1.32 | 4.30 | 6.30 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 05-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.09 | 3.30 | 2.72 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 01-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | 1.49 | 3.85 | 4.55 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | 1.32 | 4.55 | 7.00 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 10-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.80 | 3.60 | 3.50 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%
Shanghai Shenhua FC |
Shanghai Shenhua FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CFC | 21-06-2024 | Khách | Foshan Nanshi | 5 Ngày |
CHA CSL | 26-06-2024 | Chủ | Meizhou Hakka | 10 Ngày |
CHA CSL | 30-06-2024 | Khách | Qingdao Youth Island | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CFC | 21-06-2024 | Khách | Shanghai Changning | 5 Ngày |
CHA CSL | 26-06-2024 | Khách | Qingdao Manatee | 10 Ngày |
CHA CSL | 30-06-2024 | Chủ | Cangzhou Mighty Lions | 14 Ngày |