Bên nào sẽ thắng?

Gimpo FC
ChủHòaKhách
Ansan Greeners FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gimpo FCSo Sánh Sức MạnhAnsan Greeners FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 3H 3B
    3T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-7] Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36141210434154738.9%
18765252327538.9%
18765181827738.9%
6312861050.0%
[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36910173548371125.0%
18648172522833.3%
183691823151216.7%
612316516.7%

Thành tích đối đầu

Gimpo FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCGimpo FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D221-04-241 - 2
(0 - 2)
8 - 43.203.202.03T0.79-0.51.03TT
KOR D230-09-231 - 1
(0 - 0)
1 - 43.053.202.09H0.97-0.250.85BX
KOR D224-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 21.823.353.65B0.820.51.00BX
KOR D216-04-232 - 3
(0 - 2)
5 - 52.263.252.71T1.040.250.78TT
KOR D231-08-220 - 3
(0 - 1)
2 - 42.253.202.90B1.030.250.85BT
KOR D223-07-223 - 1
(0 - 1)
0 - 22.713.252.26B0.78-0.251.04BT
KOR D229-05-221 - 1
(1 - 0)
2 - 72.113.053.15H0.840.250.98TX
KOR D216-04-221 - 1
(1 - 1)
6 - 62.173.152.95H0.920.250.90TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gimpo FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCJeonnam Dragons
Gimpo FCSeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Chungnam AsanGimpo FC
FC AnyangGimpo FC
Gimpo FCBucheon FC 1995
Cheonan CityGimpo FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
FC AnyangGimpo FC
Suwon Samsung BluewingsGimpo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D201-06-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.413.152.57B0.8500.97BT
KOR D222-05-242 - 1
(0 - 0)
2 - 22.392.972.74T0.7801.04TT
KOR D219-05-241 - 3
(1 - 1)
5 - 42.203.202.84T0.950.250.87TT
KOR D215-05-241 - 2
(0 - 0)
6 - 32.163.102.99T0.900.250.92TT
KOR D212-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.303.85H0.800.51.02TX
KOR D204-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.373.052.71B0.7801.04BX
KOR D227-04-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.723.152.31T0.75-0.251.07TT
KOR D221-04-241 - 2
(0 - 2)
8 - 43.203.202.03T0.79-0.51.03TT
KFAC17-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 61.603.754.80H0.850.751.03TX
KOR D214-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 71.823.303.75B0.820.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
Ansan Greeners FCSuwon Samsung Bluewings
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D201-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.683.302.240.78-0.251.04X
KOR D227-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 103.803.501.750.84-0.750.98X
KOR D222-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.703.603.950.910.750.91X
KOR D218-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.823.252.190.87-0.250.95X
KOR D215-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.693.554.100.900.750.92X
KOR D211-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 63.303.351.920.90-0.50.92T
KOR D206-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 11.993.353.150.990.50.83X
KOR D227-04-242 - 1
(2 - 0)
4 - 41.473.905.400.9010.92T
KOR D221-04-241 - 2
(0 - 2)
8 - 43.203.202.03T0.79-0.51.03TT
KFAC17-04-240 - 1
(0 - 0)
3 - 74.153.551.740.92-0.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Gimpo FCSo sánh số liệuAnsan Greeners FC
  • 13Tổng số ghi bàn4
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.4
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Gimpo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
624033.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gimpo FCThời gian ghi bànAnsan Greeners FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gimpo FCChi tiết về HT/FTAnsan Greeners FC
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Gimpo FCSố bàn thắng trong H1&H2Ansan Greeners FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gimpo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D223-06-2024ChủBusan I Park7 Ngày
KOR D226-06-2024ChủChungbuk Cheongju10 Ngày
KOR D229-06-2024ChủCheonan City13 Ngày
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D223-06-2024ChủCheonan City7 Ngày
KOR D226-06-2024KháchSeoul E-Land FC10 Ngày
KOR D230-06-2024KháchSuwon Samsung Bluewings14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gimpo FC
Ansan Greeners FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 38.9%Thắng25.0% [9]
  • [12] 33.3%Hòa27.8% [9]
  • [10] 27.8%Bại47.2% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng8.3% [3]
  • [6] 16.7%Hòa16.7% [6]
  • [5] 13.9%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Gimpo FC VS Ansan Greeners FC ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues