Rosenborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daniel Thorstensen-00000000
-Tobias Solheim Dahl-00000000
50H. VoldenHậu vệ00000000
-Elias Hovdahl Sanderød-00000000
12Rasmus SandbergThủ môn00000000
46Noah SahsahTiền đạo21030007.58
3Jonathan AugustinssonHậu vệ00000000
44Magnus HolteTiền đạo00000000
45Jesper Reitan SundeTiền vệ00000006.86
1Sander TangvikThủ môn00000006.2
2Erlend Dahl ReitanHậu vệ10100008.4
Bàn thắngThẻ vàng
38Mikkel Konradsen CeideHậu vệ00010007.59
Thẻ vàng
21Nemcik·TomasHậu vệ00011007.5
23Ulrik JenssenHậu vệ00020007.22
5Moustafa ZeidanTiền vệ10000008.03
20Edvard Sandvik TagsethTiền vệ00000006.51
41Sverre Halseth NypanTiền vệ40000005.17
39Marius Sivertsen BroholmTiền vệ40010006.23
9Ole Christian Hammerfjell·SaeterTiền đạo50000005.28
35Emil Konradsen CeideTiền đạo30010006.61
Sarpsborg 08
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Carljohan ErikssonThủ môn00000006.45
32Eirik WichneHậu vệ10000005.83
Thẻ vàng
2Menno KochHậu vệ00010006.38
30Franklin Tebo UchennaHậu vệ10000000
20Peter ReinhardsenTiền vệ10000006.35
6Aimar SherTiền vệ00010005.83
Thẻ vàng
10Stefan JohansenTiền vệ00000007.08
16Frederik CarstensenTiền đạo10020006.82
22Victor Emanuel HalvorsenTiền vệ00000006.63
27Sondre Holmlund OrjasaeterTiền vệ10040006.71
14Jo Inge BergetTiền đạo40100008.44
Bàn thắngThẻ đỏ
5Magnar OdegaardHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
25J. GregersenTiền vệ00000006.72
19Sveinn Aron GuðjohnsenTiền đạo00000000
-Martin Håheim-ElveseterTiền vệ00000000
26Daniel JobTiền đạo00000000
8Harald TangenTiền vệ00000006.33
Thẻ vàng
23Niklas SandbergTiền vệ00010006.6
40Leander OyThủ môn00000000
4Nikolai SkusethHậu vệ00000000

Rosenborg vs Sarpsborg 08 ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues