Bên nào sẽ thắng?

Gjovik Lyn
ChủHòaKhách
Grorud
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gjovik LynSo Sánh Sức MạnhGrorud
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Phong Độ95%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-13] Gjovik Lyn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26222214658137.7%
1310127263137.7%
1312107395137.7%
601531310.0%
[NOR 2.Divisjon-5] Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261295734545546.2%
13634382121846.2%
13661352424246.2%
62311310933.3%

Thành tích đối đầu

Gjovik Lyn            
Chủ - Khách
GrorudGjovik Lyn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D225-05-248 - 0
(6 - 0)
7 - 21.215.808.20B0.821.751.00BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gjovik Lyn            
Chủ - Khách
AltaGjovik Lyn
Gjovik LynEidsvold Turn
JunkerenGjovik Lyn
Gjovik LynStrommen
Ullensaker/Kisa ILGjovik Lyn
Gjovik LynStjordals Blink
Skeid OsloGjovik Lyn
Gjovik LynTromsdalen
StrommenGjovik Lyn
Gjovik LynAlta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D215-09-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.146.508.50H0.892.250.81TX
NOR D207-09-240 - 2
(0 - 1)
- B
NOR D231-08-243 - 0
(1 - 0)
- B
NOR D225-08-241 - 2
(1 - 1)
1 - 105.904.701.30B0.80-1.50.90BX
NOR D217-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 2B
NOR D211-08-240 - 2
(0 - 0)
- B
NOR D202-08-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.078.6015.00B1.022.750.80BX
NOR D228-07-241 - 2
(1 - 0)
4 - 157.005.201.27B1.00-1.50.82BX
NOR D220-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 31.215.808.10B0.811.751.01BX
NOR D223-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 74.154.501.53B0.88-10.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 0%

Grorud            
Chủ - Khách
Eidsvold TurnGrorud
GrorudAlta
StrommenGrorud
GrorudStjordals Blink
TromsdalenGrorud
GrorudSkeid Oslo
KjelsasGrorud
GrorudUllensaker/Kisa IL
Valerenga BGrorud
GrorudFollo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D214-09-242 - 4
(2 - 1)
7 - 41.793.952.970.790.50.91T
NOR D208-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 21.554.253.700.9410.76T
NOR D231-08-242 - 2
(0 - 1)
3 - 02.333.702.220.9000.80T
NOR D224-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 52.013.802.570.820.250.88X
NOR D217-08-244 - 3
(1 - 2)
-
NOR D212-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 92.383.602.220.9200.78X
NOR D203-08-243 - 4
(3 - 0)
1 - 11.833.853.200.830.50.99T
NOR D227-07-243 - 4
(0 - 1)
3 - 31.734.003.450.920.750.90T
NOR D221-07-241 - 5
(0 - 2)
5 - 44.304.451.510.94-10.88T
NOR D222-06-245 - 2
(2 - 0)
3 - 81.664.103.650.850.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Gjovik LynSo sánh số liệuGrorud
  • 4Tổng số ghi bàn30
  • 0.4Trung bình ghi bàn3.0
  • 22Tổng số mất bàn20
  • 2.2Trung bình mất bàn2.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 90.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gjovik Lyn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem12XemXem80%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gjovik Lyn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grorud
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gjovik LynThời gian ghi bànGrorud
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    1
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    0
    7
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    6
    4+ Bàn
    3
    27
    Bàn thắng H1
    5
    31
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gjovik LynChi tiết về HT/FTGrorud
  • 0
    6
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    13
    3
    B/B
ChủKhách
Gjovik LynSố bàn thắng trong H1&H2Grorud
  • 1
    7
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    7
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    13
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gjovik Lyn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D228-09-2024ChủFollo7 Ngày
NOR D205-10-2024KháchValerenga B14 Ngày
NOR D219-10-2024ChủKjelsas28 Ngày
Grorud
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D228-09-2024ChủJunkeren7 Ngày
NOR D205-10-2024KháchStrindheim IL14 Ngày
NOR D219-10-2024ChủValerenga B28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 7.7%Thắng46.2% [12]
  • [2] 7.7%Hòa34.6% [12]
  • [22] 84.6%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.8%Thắng23.1% [6]
  • [0] 0.0%Hòa23.1% [6]
  • [12] 46.2%Bại3.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    2.81
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gjovik Lyn VS Grorud ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues