Perth Glory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Adam TaggartTiền đạo90110036.86
Bàn thắng
9David WilliamsTiền đạo30010006.02
-Giordano ColliTiền vệ20001007.03
1Oliver SailThủ môn00000006.67
20Trent Ostler Tiền vệ00000006.11
2Johnny KoutroumbisHậu vệ00020006.58
29Jacob MuirHậu vệ00000000
2Riley WarlandHậu vệ10000106.77
-Darryl LachmanHậu vệ00020006.7
23Daniel BennieTiền đạo30010017.79
-Stefan ColakovskiTiền đạo00000006.31
27J.GormanTiền đạo30010006.2
8Mustafa AminiTiền vệ00010006.77
28Kaelan MajekodunmiHậu vệ10000006.46
13Cameron CookThủ môn00000000
31Joel AnasmoTiền vệ00030005.96
16Joshua James·RawlinsHậu vệ00000006.62
35Aiki TsukamotoHậu vệ00000000
Western Sydney
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jorrit HendrixTiền vệ20000005.78
18Oscar PriestmanTiền vệ20020007.53
-Miloš NinkovićTiền vệ00000006.46
5Sonny KittelTiền vệ10021007.99
26Brandon BorrelloTiền vệ30120007.79
Bàn thắngThẻ vàng
19Jack ClisbyHậu vệ10010006.04
-Lachlan BrookTiền đạo10100008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
31Aidan SimmonsTiền đạo00000006.69
Thẻ vàng
-Lachlan BrookTiền đạo10100008.52
Bàn thắng
-Dylan PieriasHậu vệ00000000
14Nicolas MilanovicTiền đạo20000006.78
-Daniel MargushThủ môn00000000
5D. SciclunaTiền vệ00000006.12
16Thomas BeadlingTiền vệ00000006.83
9Marcus AntonssonTiền đạo20010006.11
10Alexander BadolatoTiền vệ00000000
-Marcelo AntonioHậu vệ10000006.23
Thẻ vàng
-Nathaniel·BlairTiền đạo00000006.66
20Lawrence ThomasThủ môn00000007.71
Thẻ vàng
4Alex BonetigHậu vệ00010005.97

Perth Glory vs Western Sydney ngày 16-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues