So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.90
0.92
2
0.88
3.95
3.10
1.90
Live
0.91
-0.5
0.98
0.82
1.75
-0.94
4.60
3.10
1.98
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
1.01
7.10
46.00
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.95
0.95
2
0.90
4.33
3.30
1.91
Live
0.92
-0.5
0.92
0.80
1.75
-0.95
5.00
3.10
1.90
Run
-0.40
0
0.30
-0.09
1.5
0.04
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.92
0.90
2
0.92
3.60
3.10
1.93
Live
0.95
-0.5
0.97
0.85
1.75
-0.95
4.70
3.05
1.97
Run
-0.45
0
0.37
-0.24
1.5
0.16
9.80
1.26
5.40
188betSớm
0.93
-0.5
0.97
0.93
2
0.95
3.95
3.10
1.90
Live
0.92
-0.5
1.00
0.83
1.75
-0.93
4.60
3.10
1.98
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
1.5
0.02
1.01
7.10
46.00
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.90
2
0.90
3.83
2.95
1.92
Live
0.92
-0.5
1.00
0.85
1.75
-0.95
4.20
2.95
1.98
Run
-0.48
0
0.40
-0.15
1.5
0.07
1.06
7.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Peru
ChủHòaKhách
Uruguay
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PeruSo Sánh Sức MạnhUruguay
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-10] Peru
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
121473157108.3%
61323561016.7%
60150101100.0%
612325516.7%
[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-2] Uruguay
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1255217920241.7%
642011314266.7%
6132666416.7%
60513450.0%

Thành tích đối đầu

Peru            
Chủ - Khách
UruguayPeru
PeruUruguay
PeruUruguay
UruguayPeru
UruguayPeru
PeruUruguay
UruguayPeru
PeruUruguay
UruguayPeru
UruguayPeru
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA24-03-221 - 0
(1 - 0)
3 - 11.613.356.10B0.810.751.07BX
WCPSA03-09-211 - 1
(1 - 1)
7 - 53.552.922.19H1.01-0.250.87BH
INT FRL16-10-191 - 1
(1 - 0)
3 - 22.873.002.70H1.0000.88HH
INT FRL11-10-191 - 0
(1 - 0)
8 - 41.763.804.60B1.000.750.88BX
AMEC29-06-190 - 0
(0 - 0)
4 - 31.773.404.50H1.010.750.87TX
WCPSA29-03-172 - 1
(1 - 1)
3 - 62.813.202.33T0.83-0.251.05TT
WCPSA29-03-161 - 0
(0 - 0)
7 - 31.314.608.10B0.801.251.08TX
WCPSA07-09-131 - 2
(0 - 1)
7 - 52.453.202.65B0.8501.03BT
WCPSA10-06-124 - 2
(2 - 1)
- 1.354.307.95B1.001.50.88BT
AMEC20-07-112 - 0
(0 - 0)
5 - 41.883.354.50B0.880.51.02BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Peru            
Chủ - Khách
EcuadorPeru
PeruColombia
ArgentinaPeru
PeruCanada
PeruChile
El SalvadorPeru
PeruParaguay
PeruDominican Republic
PeruNicaragua
PeruVenezuela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA10-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 01.434.306.70B1.021.250.80TX
WCPSA07-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 104.153.351.95H0.93-0.50.95BX
AMEC30-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.374.408.10B0.911.250.91BX
AMEC25-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 12.853.202.40B1.0700.75BX
AMEC22-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 34.153.351.85H0.97-0.50.85BX
INT FRL15-06-240 - 1
(0 - 1)
2 - 611.505.701.19T0.94-1.750.88BX
INT FRL08-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.363.002.74H0.7601.06HX
INT FRL27-03-244 - 1
(2 - 0)
3 - 41.166.7014.00T0.9220.90TT
INT FRL23-03-242 - 0
(2 - 0)
9 - 41.176.7013.50T0.9220.90TX
WCPSA22-11-231 - 1
(1 - 0)
2 - 41.823.203.85H0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Uruguay            
Chủ - Khách
VenezuelaUruguay
UruguayParaguay
UruguayGuatemala
CanadaUruguay
UruguayColombia
UruguayBrazil
USAUruguay
UruguayBolivia
UruguayPanama
MexicoUruguay
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA10-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 53.103.202.230.87-0.250.95X
WCPSA06-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.534.006.800.9410.94X
INT FRL01-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.613.554.550.780.751.04X
AMEC14-07-242 - 2
(1 - 1)
7 - 65.203.751.611.02-0.750.80T
AMEC11-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.593.102.430.9700.85X
AMEC07-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.733.102.331.0700.75X
AMEC02-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.343.302.881.040.250.78X
AMEC28-06-245 - 0
(2 - 0)
4 - 31.176.7013.000.9220.90T
AMEC24-06-243 - 1
(1 - 0)
9 - 31.324.808.601.021.50.80T
INT FRL06-06-240 - 4
(0 - 3)
3 - 52.163.302.840.920.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

PeruSo sánh số liệuUruguay
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn5
  • 0.7Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%
PeruThời gian ghi bànUruguay
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PeruChi tiết về HT/FTUruguay
  • 0
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
PeruSố bàn thắng trong H1&H2Uruguay
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Peru
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA14-10-2024KháchBrazil5 Ngày
WCPSA13-11-2024ChủChile35 Ngày
WCPSA18-11-2024KháchArgentina40 Ngày
Uruguay
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA14-10-2024ChủEcuador5 Ngày
WCPSA13-11-2024ChủColombia35 Ngày
WCPSA18-11-2024KháchBrazil40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 8.3%Thắng41.7% [5]
  • [4] 33.3%Hòa41.7% [5]
  • [7] 58.3%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng8.3% [1]
  • [3] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [2] 16.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Peru VS Uruguay ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues