Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SPA U19-] FC Cartagena U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | 9 | 50.0% |
[SPA U19-] Hercules U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | 16.7% |
FC Cartagena U19 |
Chủ - Khách |
---|
Hercules U19Cartagena FC U19 |
Cartagena FC U19Hercules U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
SPA LU19 | 29-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Cartagena U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | B | ||||||||
SPA LU19 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.80 | 3.45 | 3.30 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
SPA LU19 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
SPA LU19 | 14-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
SPA LU19 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
SPA LU19 | 27-03-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | 2.63 | 3.45 | 2.08 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
SPA LU19 | 16-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
SPA LU19 | 07-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
SPA LU19 | 02-03-24 | 4 - 3 (1 - 3) | 6 - 5 | T | ||||||||
SPA LU19 | 18-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hercules U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
SPA LU19 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
SPA LU19 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.09 | 3.40 | 2.65 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
SPA LU19 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SPA LU19 | 16-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
SPA LU19 | 02-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
SPA LU19 | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
SPA LU19 | 25-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
SPA LU19 | 05-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | 1.99 | 3.50 | 2.77 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Cartagena U19 |
FC Cartagena U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |