So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.86
0.93
2
0.83
1.90
3.05
3.80
Live
0.90
0.5
0.86
1.00
2
0.80
1.90
3.05
3.80
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.90
2
0.90
1.80
3.00
4.50
Live
0.88
0.5
0.93
0.95
2
0.85
1.83
2.90
4.50
Run
0.47
0
-0.63
-0.10
3.5
0.05
101.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.94
0.95
2
0.85
1.86
3.00
4.00
Live
0.86
0.5
0.94
0.95
2
0.85
1.86
3.00
4.00
Run
0.60
0
-0.80
-0.18
3.5
0.07
67.00
4.75
1.12
188betSớm
0.91
0.5
0.87
0.94
2
0.84
1.90
3.05
3.80
Live
0.91
0.5
0.87
0.94
2
0.84
1.90
3.05
3.80
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.50
0
-0.70
-0.15
3.5
0.01
300.00
6.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Sporting Alexandria
ChủHòaKhách
Dayrot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sporting AlexandriaSo Sánh Sức MạnhDayrot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Phong Độ54%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-18] Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12246713101816.7%
72146871228.6%
5032153200.0%
623175933.3%
[EGY Division 2-20] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13229121982015.4%
70255112200.0%
62047861733.3%
622275833.3%

Thành tích đối đầu

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Suez MontakhabSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Sporting AlexandriaAsyut Petroleum
Sporting AlexandriaHaras El Hedoud
Suez MontakhabSporting Alexandria
Sporting AlexandriaTersana SC
Tersana SCSporting Alexandria
Sporting AlexandriaSuez Montakhab
El MansouraSporting Alexandria
Alexandria PetroleumSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D227-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1H
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5H
EGY D208-10-242 - 0
(0 - 0)
0 - 72.362.882.87T1.080.250.74TH
EGY D226-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.002.862.14B0.81-0.250.89BT
EGY D220-06-242 - 2
(1 - 0)
5 - 32.233.052.89H1.000.250.82TT
EGY D212-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.023.003.45T0.750.251.01TX
EGY D207-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 53.002.952.23B0.80-0.250.96BT
EGY D222-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 92.372.712.78T0.7001.00TX
EGY D211-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
EGY D228-02-242 - 2
(1 - 1)
0 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Dayrot            
Chủ - Khách
DayrotEl Daklyeh
Olympic El QanalDayrot
DayrotTersana SC
Kahraba IsmailiaDayrot
DayrotTersana SC
DayrotLuxor SC
DayrotMallawi SC
Makadi FCDayrot
Luxor SCDayrot
DayrotAsyut Cement
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D228-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.932.722.270.72-0.250.98X
EGY D221-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.803.154.050.800.50.96X
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
1 - 112.982.992.220.83-0.250.99H
EGY D208-10-241 - 2
(0 - 0)
6 - 52.402.962.740.7801.04T
EGY D213-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3
EGY D216-02-243 - 0
(1 - 0)
1 - 7
EGY D212-01-242 - 1
(1 - 1)
6 - 7
EGYCup23-12-232 - 2
(0 - 0)
-
EGY D217-11-231 - 2
(1 - 0)
5 - 6
EGY D210-11-231 - 1
(1 - 0)
2 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Sporting AlexandriaSo sánh số liệuDayrot
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
Sporting Alexandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sporting AlexandriaThời gian ghi bànDayrot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sporting AlexandriaChi tiết về HT/FTDayrot
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sporting AlexandriaSố bàn thắng trong H1&H2Dayrot
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sporting Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng15.4% [2]
  • [4] 33.3%Hòa15.4% [2]
  • [6] 50.0%Bại69.2% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng15.4% [2]
  • [1] 8.3%Hòa0.0% [0]
  • [4] 33.3%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn66.67% [6]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sporting Alexandria VS Dayrot ngày 04-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues