[LUX Cup-] Rupensia Lusitanos Larochette |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
[LUX Cup-] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 13 | 0 | 0.0% |
Rupensia Lusitanos Larochette |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rupensia Lusitanos Larochette |
Chủ - Khách |
---|
Rupensia Lusitanos LarochetteJeunesse Biwer |
Rupensia Lusitanos LarochetteRed Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX Cup | 31-10-21 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rupensia Lusitanos Larochette |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rupensia Lusitanos Larochette |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 14 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 21 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | UNA Strassen | 28 Ngày |