[FIFA World Cup qualification (OFC)-4] Samoa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | 4 | 16.7% |
[FIFA World Cup qualification (OFC)-1] New Zealand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 13 | 66.7% |
Samoa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Samoa |
Chủ - Khách |
---|
VanuatuSamoa |
SamoaTonga |
SamoaAmerican Samoa |
SamoaPapua New Guinea |
SamoaFiji |
TahitiSamoa |
SamoaCook Islands |
TongaSamoa |
SamoaCook Islands |
TahitiSamoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPO | 12-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
WCPO | 09-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
WCPO | 06-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
OFC NC | 22-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
OFC NC | 19-06-24 | 1 - 9 (0 - 3) | - | B | ||||||||
OFC NC | 16-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
OFC NC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
OFC NC | 20-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
PACG | 28-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 27-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
New Zealand |
Chủ - Khách |
---|
New ZealandMalaysia |
New ZealandTahiti |
USANew Zealand |
MexicoNew Zealand |
VanuatuNew Zealand |
New ZealandTahiti |
VanuatuNew Zealand |
New ZealandSolomon Islands |
New ZealandTunisia |
EgyptNew Zealand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | 1.41 | 4.45 | 6.70 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
WCPO | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 0.80 | 3.25 | 0.90 | X | |||||
INT FRL | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.33 | 5.00 | 7.70 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 08-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.37 | 4.25 | 6.30 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | ||
OFC NC | 30-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
OFC NC | 27-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
OFC NC | 21-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
OFC NC | 18-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 4.55 | 3.55 | 1.67 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.59 | 3.45 | 4.95 | 0.77 | 0.75 | 1.05 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |