So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.25
0.94
0.77
2.25
0.93
2.00
3.15
3.00
Live
-
-
-
0.95
2
0.75
2.03
2.88
3.25
Run
0.46
0
-0.76
-0.39
3.5
0.09
23.00
7.80
1.02
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.83
2.25
0.98
2.10
3.10
3.20
Live
0.80
0.25
1.00
0.95
2
0.85
2.10
2.88
3.50
Run
0.50
0
-0.67
-0.16
3.5
0.09
101.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.71
0.25
-0.97
0.79
2.25
0.95
1.91
3.20
3.55
Live
0.76
0.25
1.00
0.91
2
0.85
1.98
2.91
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.77
0.25
0.95
0.78
2.25
0.94
2.00
3.15
3.00
Live
-
-
-
0.91
2
0.81
2.02
2.91
3.20
Run
0.46
0
-0.74
-0.38
3.5
0.10
23.00
7.80
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Bergantinos CF
ChủHòaKhách
Marino luanco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bergantinos CFSo Sánh Sức MạnhMarino luanco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 2H 0B
    0T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-11] Bergantinos CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166552721231137.5%
83321313121137.5%
8323148111037.5%
6204610633.3%
[SSDRFEF-8] Marino luanco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17746181725841.2%
842210714650.0%
932481011933.3%
602451020.0%

Thành tích đối đầu

Bergantinos CF            
Chủ - Khách
Bergantinos CFMarino luanco
Marino luancoBergantinos CF
Bergantinos CFMarino luanco
Marino luancoBergantinos CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D311-03-231 - 1
(0 - 0)
3 - 52.682.942.29H1.0000.70HH
SPA D323-10-222 - 3
(1 - 0)
2 - 11.862.963.65T0.860.50.84TT
SPA D326-03-220 - 0
(0 - 0)
6 - 11.993.053.15H0.730.250.97TX
SPA D307-11-210 - 1
(0 - 0)
14 - 02.442.942.50T0.8200.88TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Bergantinos CF            
Chủ - Khách
PontevedraBergantinos CF
Bergantinos CFCompostela
Real Valladol BBergantinos CF
Bergantinos CFUD Marbella
Bergantinos CFReal Avila CF
Gimnastica TorrelavegaBergantinos CF
Bergantinos CFSD Laredo
CF SalmantinoBergantinos CF
Bergantinos CFUD Llanera
Bergantinos CFNumancia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D316-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.423.755.50B0.8010.90HX
SPA D309-11-240 - 4
(0 - 1)
- 2.133.103.00B0.870.250.83BT
SPA D303-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.973.252.99B0.740.250.96BX
SPA CUP30-10-241 - 2
(0 - 2)
12 - 12.973.152.14B0.85-0.250.91BT
SPA D326-10-242 - 1
(0 - 0)
6 - 12.152.932.91T0.910.250.79TT
SPA D320-10-241 - 3
(0 - 1)
10 - 22.003.053.10T0.750.250.95TT
SPA D313-10-241 - 1
(0 - 1)
- 1.693.104.30H0.940.750.76TH
SPA D306-10-241 - 5
(0 - 2)
5 - 41.953.003.30T0.950.50.75TT
SPA D329-09-242 - 2
(1 - 0)
- 1.843.253.35H0.840.50.86TT
SPA D321-09-241 - 1
(1 - 0)
- 2.833.102.11H0.82-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Marino luanco            
Chủ - Khách
Real AvilesMarino luanco
Marino luancoCD Guijuelo
Racing BMarino luanco
Marino luancoU.M. Escobedo
NumanciaMarino luanco
Union LangreoMarino luanco
Marino luancoDeportivo La Coruna B
PontevedraMarino luanco
Marino luancoCompostela
Real Valladol BMarino luanco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D324-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 161.852.953.700.850.50.85X
SPA D317-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 42.402.562.930.6701.03T
SPA D310-11-244 - 2
(2 - 1)
6 - 82.052.933.100.800.250.90T
SPA D303-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 31.483.355.600.9810.72H
SPA D326-10-241 - 0
(1 - 0)
- 1.483.505.300.9510.75X
SPA D320-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 62.222.782.940.950.250.75T
SPA D313-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 31.932.963.400.930.50.77H
SPA D306-10-240 - 1
(0 - 0)
13 - 21.413.606.100.8010.90X
SPA D329-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 42.162.793.050.900.250.80T
SPA D321-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.823.053.700.820.50.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Bergantinos CFSo sánh số liệuMarino luanco
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Bergantinos CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Marino luanco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
Bergantinos CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Marino luanco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
60240.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bergantinos CFThời gian ghi bànMarino luanco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bergantinos CFChi tiết về HT/FTMarino luanco
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Bergantinos CFSố bàn thắng trong H1&H2Marino luanco
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bergantinos CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D315-12-2024KháchU.M. Escobedo7 Ngày
SPA D322-12-2024ChủRacing B14 Ngày
SPA D312-01-2025ChủCD Guijuelo35 Ngày
Marino luanco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D315-12-2024ChủUD Llanera7 Ngày
SPA D322-12-2024KháchCF Salmantino14 Ngày
SPA D312-01-2025KháchSD Laredo35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng41.2% [7]
  • [5] 31.3%Hòa23.5% [7]
  • [5] 31.3%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng17.6% [3]
  • [3] 18.8%Hòa11.8% [2]
  • [2] 12.5%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Bergantinos CF VS Marino luanco ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues