So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.92
0.86
2.75
0.94
1.36
4.45
6.20
Live
-0.92
1.5
0.80
0.82
3
-0.95
1.36
5.00
6.70
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
1.5
0.04
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.93
0.83
2.75
-0.97
1.42
4.33
7.50
Live
0.97
1.5
0.87
0.82
3
-0.98
1.36
4.75
8.50
Run
0.65
0
-0.77
-0.16
1.5
0.10
1.03
13.00
301.00
Mansion88Sớm
0.78
1.25
-0.96
1.00
3
0.80
1.32
4.50
7.10
Live
-0.96
1.5
0.86
0.82
3
-0.94
1.37
4.85
6.70
Run
0.54
0
-0.62
-0.28
1.5
0.20
1.10
6.30
79.00
188betSớm
0.91
1.25
0.93
0.87
2.75
0.95
1.36
4.45
6.20
Live
-0.95
1.5
0.87
0.83
3
-0.94
1.36
5.00
6.70
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
1.5
0.04
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.89
1.25
0.93
0.85
2.75
0.95
1.34
4.17
6.20
Live
0.84
1.25
-0.94
0.82
3
-0.94
1.35
4.69
6.60
Run
0.59
0
-0.67
-0.13
1.5
0.05
1.02
9.60
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Wien
ChủHòaKhách
FC Noah
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid WienSo Sánh Sức MạnhFC Noah
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-4] Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641111513466.7%
3210517566.7%
3201646566.7%
65101141683.3%
[UEFA ECL-31] FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611461643116.7%
31113343033.3%
30033130320.0%
64111731366.7%

Thành tích đối đầu

Rapid Wien            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Rapid Wien            
Chủ - Khách
Rapid WienTSV Hartberg
Rapid WienSV Horn
Rheindorf AltachRapid Wien
Istanbul BasaksehirRapid Wien
Rapid WienLASK Linz
SR Donaufeld WienRapid Wien
Rapid WienAustria Wien
Wolfsberger ACRapid Wien
Rapid WienCS Mioveni
Rapid WienRed Bull Salzburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D120-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 11.694.154.05T0.880.750.94TH
INT CF10-10-242 - 0
(1 - 0)
- 1.166.2010.50T0.9220.90TX
AUT D106-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 44.053.751.76T0.90-0.750.98TX
UEFA ECL02-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 52.043.303.05T0.800.251.02TT
AUT D128-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.883.903.45H0.880.51.00TX
AUT CUP25-09-241 - 3
(1 - 0)
6 - 8T
AUT D122-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.973.603.35T0.970.50.91TT
AUT D114-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 23.053.752.05H0.83-0.51.05BX
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 2)
- B
AUT D101-09-243 - 2
(2 - 2)
4 - 63.103.752.03T0.85-0.51.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahFK Van Charentsavan
AlashkertFC Noah
FC NoahMlada Boleslav
UrartuFC Noah
FC NoahFC Pyunik
FK Van CharentsavanFC Noah
Ararat YerevanFC Noah
MFK RuzomberokFC Noah
BKMAFC Noah
FC NoahMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D120-10-245 - 0
(2 - 0)
10 - 6
ARM D116-10-240 - 6
(0 - 3)
4 - 63.703.301.830.99-0.50.83T
UEFA ECL03-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 62.593.052.460.9600.86H
ARM D129-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 4
ARM D124-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.453.650.800.51.02X
ARM D119-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 64.053.601.680.94-0.750.88X
ARM D115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7
UEFA ECL29-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 72.383.102.790.7601.06T
ARM D125-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 8
UEFA ECL20-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.963.203.600.960.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Rapid WienSo sánh số liệuFC Noah
  • 18Tổng số ghi bàn24
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Rapid Wien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Noah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid WienThời gian ghi bànFC Noah
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    1
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid WienChi tiết về HT/FTFC Noah
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Rapid WienSố bàn thắng trong H1&H2FC Noah
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Wien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D127-10-2024KháchGrazer AK3 Ngày
AUT D102-11-2024KháchSturm Graz9 Ngày
UEFA ECL07-11-2024KháchCS Petrocub14 Ngày
FC Noah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D126-10-2024KháchFC Avan Academy2 Ngày
ARM D102-11-2024ChủUrartu9 Ngày
ARM D106-11-2024KháchFC Pyunik13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Rapid Wien VS FC Noah ngày 24-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues