[GRE Cup-] Panthrakikos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 66.7% |
[GRE Cup-] AO Sartis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Panthrakikos |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Panthrakikos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GRE D3 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
GRE D3 | 25-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
GRE D3 | 11-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GRE D3 | 04-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
GRE D3 | 21-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
GRE D3 | 14-01-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
GRE D3 | 07-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
GRE D3 | 03-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Sartis |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Panthrakikos |
AO Sartis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Panthrakikos |
AO Sartis |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |