AS Roma
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
66aboubacar sangareHậu vệ00000000
98Mathew RyanThủ môn00000000
61Niccolò PisilliTiền vệ00010006.4
16Leandro ParedesTiền vệ00000006.4
15Mats HummelsHậu vệ00000000
92Stephan El ShaarawyTiền đạo00000000
89Renato BellucciThủ môn00000000
12Saud AbdulhamidHậu vệ00010006.5
99Mile SvilarThủ môn00000006.5
23Gianluca ManciniHậu vệ00000007.3
5Evan N'DickaHậu vệ00000007.2
22Mario HermosoHậu vệ10000006.7
19Zeki ÇelikHậu vệ00000006.9
17Kouadio Manu KonéTiền vệ00010007.2
Thẻ vàng
4Bryan CristanteTiền vệ00000007.6
35Tommaso BaldanziTiền vệ00000006.9
Thẻ vàng
3AngeliñoHậu vệ00001007.2
21Paulo DybalaTiền đạo10000006.9
11Artem DovbykTiền đạo20100007
Bàn thắng
18Matias SouleTiền đạo10000006.4
14Eldor ShomurodovTiền đạo00000006.3
Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Alex BerenguerTiền vệ00000006.5
32Adama boiroHậu vệ00000000
21Ander HerreraTiền vệ00000006.8
23Mikel JauregizarTiền vệ00000000
15Íñigo LekueHậu vệ00000000
19Javier Martón AnsóTiền đạo00000000
14Unai NúñezHậu vệ00001007.2
26Alex Padilla PerezThủ môn00000000
22Nico SerranoTiền đạo00000000
6Mikel VesgaTiền vệ00000000
10Nicholas Williams ArthuerTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
18Óscar de MarcosHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
13Julen AgirrezabalaThủ môn00000006.4
2Andoni GorosabelHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
3Daniel VivianHậu vệ00000006.9
4Aitor Paredes Hậu vệ30100007.9
Bàn thắngThẻ đỏ
17Yuri BerchicheHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
24Beñat PradosTiền vệ00000006.9
16Iñigo Ruiz De GalarretaTiền vệ00010006.9
9Iñaki WilliamsTiền đạo40000006.8
20Unai GómezTiền vệ10000007
11Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo10000006.7
12Gorka GuruzetaTiền đạo30000006.7

AS Roma vs Athletic Club ngày 27-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues