So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Tractor S.C.
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tractor S.C.So Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 2H 4B
    4T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-1] Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1391320628169.2%
62135571033.3%
7700151211100.0%
64021051266.7%
[IRN Pro League-10] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133641313151023.1%
62407410633.3%
71246951414.3%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakTractor S.C.
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakTractor S.C.
Aluminium ArakTractor S.C.
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakTractor S.C.
Aluminium ArakTractor S.C.
Tractor S.C.Aluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR08-04-241 - 1
(1 - 0)
- H
IRN PR05-10-230 - 4
(0 - 1)
6 - 42.792.792.48T0.9900.77TT
IRN PR13-02-230 - 0
(0 - 0)
1 - 32.182.793.30H0.900.250.86TX
IRN PR05-09-220 - 2
(0 - 1)
10 - 02.432.742.91T0.7401.08TT
IRN PR17-03-221 - 0
(0 - 0)
- 2.042.763.75B1.040.50.78BX
IRN PR05-12-210 - 2
(0 - 1)
- B
IRN PR20-07-211 - 3
(0 - 2)
- T
Iran Cup19-05-212 - 0
(1 - 0)
6 - 22.762.722.56B0.9800.84BH
IRN PR30-01-210 - 1
(0 - 1)
10 - 21.793.004.35B0.790.51.03BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
Ravshan KulobTractor S.C.
Tractor S.C.Foolad Khozestan
SepahanTractor S.C.
Kheybar KhorramabadTractor S.C.
Al-WakraTractor S.C.
Tractor S.C.Zob Ahan
Havadar SCTractor S.C.
Tractor S.C.Persepolis
Mes RafsanjanTractor S.C.
Sanat-NaftTractor S.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL223-10-241 - 3
(0 - 2)
0 - 78.304.251.31T0.92-1.250.84TT
IRN PR06-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 51.693.105.40B0.940.750.88BT
IRN PR27-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.143.003.15T0.880.250.94TX
IRN PR22-09-241 - 2
(1 - 1)
- T
ACL218-09-240 - 3
(0 - 3)
2 - 32.263.402.62T1.020.250.74TT
IRN PR13-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 01.703.354.65B0.930.750.83BX
IRN PR29-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 54.503.101.80T1.02-0.50.80TT
IRN PR22-08-241 - 1
(0 - 0)
- 2.613.002.61H0.9100.91HH
IRN PR16-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 33.353.102.09T1.00-0.250.82TH
IRN PR01-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 46.403.801.42T1.00-10.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakFoolad Khozestan
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakKheybar Khorramabad
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakHavadar SC
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakNassaji Mazandaran
Esteghlal KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
MalavanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR20-10-244 - 2
(1 - 2)
0 - 52.352.713.101.020.250.73T
IRN PR04-10-240 - 4
(0 - 1)
7 - 32.122.983.400.840.250.98T
IRN PR27-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.252.913.000.970.250.85X
IRN PR20-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.653.006.100.880.750.94T
IRN PR14-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.002.684.051.000.50.82X
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 12.702.952.560.9700.85T
IRN PR22-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.312.683.201.020.250.80T
IRN PR15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.742.722.580.9700.85X
Iran Cup15-06-241 - 1
(0 - 1)
10 - 52.272.893.001.010.250.81H
IRN PR01-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.092.883.400.810.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Tractor S.C.So sánh số liệuAluminium Arak
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tractor S.C.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tractor S.C.Thời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    5
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tractor S.C.Chi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Tractor S.C.Số bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tractor S.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR31-10-2024KháchEsteghlal Tehran4 Ngày
ACL206-11-2024ChủRavshan Kulob10 Ngày
ACL227-11-2024ChủAl-Wakra31 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR01-11-2024KháchSepahan5 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 69.2%Thắng23.1% [3]
  • [1] 7.7%Hòa46.2% [3]
  • [3] 23.1%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [3] 23.1%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Tractor S.C. VS Aluminium Arak ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues