[SPA U19-] San Felix CF U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 14 | 66.7% |
[SPA U19-] Sporting Atletico U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% |
San Felix CF U19 |
Chủ - Khách |
---|
San Felix CF U19Sporting Atletico U19 |
San Felix CF U19Sporting Atletico U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 16-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | B | ||||||||
SPA LU19 | 10-04-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
San Felix CF U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.51 | 3.80 | 4.50 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
SPA LU19 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | H | ||||||||
SPA LU19 | 13-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
SPA LU19 | 27-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 1.75 | 3.45 | 3.45 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
SPA LU19 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.10 | 3.25 | 2.74 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
SPA LU19 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | H | ||||||||
SPA LU19 | 03-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
SPA LU19 | 28-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
SPA LU19 | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
SPA LU19 | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Sporting Atletico U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
SPA LU19 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
SPA LU19 | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | 1.07 | 7.80 | 11.00 | 0.92 | 2.75 | 0.78 | X | ||
SPA LU19 | 03-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 10-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 25-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
SPA LU19 | 14-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | 1.36 | 4.25 | 5.50 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | H | ||
SPA LU19 | 07-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | 1.66 | 3.80 | 3.55 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
SPA LU19 | 16-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | B | ||||||||
SPA LU19 | 23-04-22 | 5 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
San Felix CF U19 |
San Felix CF U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |