[Lengjudeildin-1] IBV Vestmannaeyjar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 26 | 38 | 1 | 52.4% |
11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 12 | 24 | 1 | 63.6% |
10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 14 | 14 | 2 | 40.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
[Lengjudeildin-11] Grotta Seltjarnarnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 4 | 13 | 30 | 48 | 16 | 11 | 19.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 22 | 13 | 10 | 40.0% |
11 | 0 | 3 | 8 | 13 | 26 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 11 | 9 | 33.3% |
IBV Vestmannaeyjar |
Chủ - Khách |
---|
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar |
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar |
IBV VestmannaeyjarGrotta Seltjarnarnes |
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LC | 27-02-22 | 3 - 6 (3 - 2) | 2 - 6 | 3.70 | 4.25 | 1.63 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | T |
ICE D1 | 23-09-21 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 5 | 3.80 | 4.35 | 1.65 | T | 0.99 | -0.75 | 0.87 | T | T |
ICE D1 | 09-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.34 | 4.70 | 6.10 | B | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
ICE LC | 07-03-10 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | 0.95 | -1.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
IBV Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 14 - 3 | 1.98 | 3.80 | 3.05 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
ICE D1 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.50 | 3.75 | 2.21 | H | 1.03 | 0 | 0.79 | H | X |
ICE D1 | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.01 | 4.15 | 2.77 | H | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ICE D1 | 10-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 8 | 1.77 | 3.85 | 3.40 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ICE D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
ICE CUP | 25-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.21 | 4.00 | 2.51 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | X |
ICE CUP | 13-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
ICE LC | 09-03-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | T | ||||||||
ICE LC | 02-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 7 | H | ||||||||
ICE LC | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.76 | 4.00 | 3.30 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Grotta Seltjarnarnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | 2.78 | 3.70 | 2.12 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | ||
ICE D1 | 25-05-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | 2.36 | 3.70 | 2.36 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ICE D1 | 20-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.88 | 3.80 | 3.25 | 0.88 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ICE D1 | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 3.10 | 3.85 | 1.92 | 0.92 | -0.5 | 0.92 | X | ||
ICE D1 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.43 | 4.70 | 4.80 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
ICE CUP | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | 3.30 | 4.05 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
ICE CUP | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
ICE LC | 25-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | 2.67 | 3.55 | 2.16 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | H | ||
ICE LC | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | 1.19 | 6.10 | 8.50 | 0.94 | 2 | 0.88 | X | ||
ICE LC | 23-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 13 | 7.00 | 6.10 | 1.22 | 0.85 | -2 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
IBV Vestmannaeyjar |
IBV Vestmannaeyjar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 20-06-2024 | Khách | Afturelding | 7 Ngày |
ICE D1 | 26-06-2024 | Khách | Grindavik | 13 Ngày |
ICE D1 | 30-06-2024 | Chủ | Keflavik | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 21-06-2024 | Chủ | UMF Njardvik | 8 Ngày |
ICE D1 | 26-06-2024 | Chủ | IR Reykjavik | 13 Ngày |
ICE D1 | 30-06-2024 | Khách | Fjolnir | 17 Ngày |