Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sigurbergur Áki Jörundsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | |
4 | gisli stefan stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dadi Olafsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Orri Sveinn Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Thordur Gunnar Hafthorsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | val nikulas gunnarsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | |
16 | Emil Asmundsson | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.37 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jeppe Gertsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.53 | |
2 | Morten Hansen | Thủ môn | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | Gunnar Jonas Hauksson | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.05 | |
- | Benjamin Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeppe Pedersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Andri Rúnar Bjarnason | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Benedikt Waren | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
- | William Eskelinen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 |