So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Rodange 91
ChủHòaKhách
Mondercange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rodange 91So Sánh Sức MạnhMondercange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-14] Rodange 91
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152211194381413.3%
7223101681128.6%
80089270160.0%
6114718416.7%
[LUX National Division-16] Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15111310364166.7%
70163141160.0%
810772231412.5%
600621700.0%

Thành tích đối đầu

Rodange 91            
Chủ - Khách
Rodange 91Mondercange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX Cup20-11-160 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Rodange 91            
Chủ - Khách
Rodange 91CS Petange
Progres NiedercornRodange 91
Rodange 91US Mondorf-les-Bains
F91 DudelangeRodange 91
Rodange 91Fola Esch
UNA StrassenRodange 91
Rodange 91Racing Union Luxemburg
Rodange 91Hostert
Rodange 91Yellow Boys Weiler-La-Tour
Rodange 91Sedan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D121-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8H
LUX D115-09-245 - 1
(3 - 0)
6 - 3B
LUX D101-09-241 - 5
(1 - 2)
6 - 2B
LUX D125-08-243 - 2
(1 - 1)
13 - 1B
LUX D118-08-243 - 1
(1 - 1)
6 - 5T
LUX D111-08-244 - 0
(0 - 0)
4 - 5B
LUX D103-08-241 - 1
(1 - 0)
- H
LUX D208-05-242 - 2
(0 - 1)
8 - 2H
LUX D202-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 7T
INT CF03-02-242 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Mondercange            
Chủ - Khách
Victoria RosportMondercange
MondercangeBettembourg
Jeunesse EschMondercange
HostertMondercange
MondercangeSwift Hesperange
CS PetangeMondercange
MondercangeProgres Niedercorn
UN Kaerjeng 97Mondercange
MondercangeUN Kaerjeng 97
UNA StrassenMondercange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D122-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 6
LUX D115-09-240 - 2
(0 - 1)
-
LUX D101-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4
LUX D125-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 10
LUX D118-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5
LUX D111-08-246 - 0
(2 - 0)
3 - 0
LUX D104-08-240 - 2
(0 - 0)
-
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5
LUX D126-05-242 - 1
(2 - 0)
-
LUX D118-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Rodange 91So sánh số liệuMondercange
  • 14Tổng số ghi bàn4
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.4
  • 22Tổng số mất bàn22
  • 2.2Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Rodange 91
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rodange 91
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rodange 91Thời gian ghi bànMondercange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rodange 91Chi tiết về HT/FTMondercange
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Rodange 91Số bàn thắng trong H1&H2Mondercange
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rodange 91
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX Cup06-10-2024KháchJeunesse Schieren7 Ngày
LUX D120-10-2024KháchJeunesse Esch21 Ngày
LUX D127-10-2024ChủBettembourg28 Ngày
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX Cup06-10-2024KháchRupensia Lusitanos Larochette7 Ngày
LUX D120-10-2024ChủFC Wiltz 7121 Ngày
LUX D127-10-2024KháchRacing Union Luxemburg28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng6.7% [1]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [11] 73.3%Bại86.7% [13]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng6.7% [1]
  • [2] 13.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 20.0%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    2.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa8.33% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [6]

Rodange 91 VS Mondercange ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues