[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | 0 | 0.0% |
[LUX National Division-13] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | 13 | 13 | 26.7% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 20 | 3 | 15 | 12.5% |
7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 | 6 | 42.9% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | 3 | 16.7% |
Mondercange |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.00 | 4.80 | 1.40 | 0.90 | -1.25 | 0.86 | X | ||
LUX D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D2 | 24-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 3 - 11 | |||||||||
LUX D2 | 02-12-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Mondercange |
Mondercange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Rodange 91 | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Hostert | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Victoria Rosport | 14 Ngày |