Bên nào sẽ thắng?

Mondercange
ChủHòaKhách
Bettembourg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MondercangeSo Sánh Sức MạnhBettembourg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Phong Độ59%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-16] Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15111310364166.7%
70163141160.0%
810772231412.5%
600621600.0%
[LUX National Division-13] Bettembourg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1541101529131326.7%
810772031512.5%
73138910642.9%
6105514316.7%

Thành tích đối đầu

Mondercange            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Mondercange            
Chủ - Khách
Jeunesse EschMondercange
HostertMondercange
MondercangeSwift Hesperange
CS PetangeMondercange
MondercangeProgres Niedercorn
UN Kaerjeng 97Mondercange
MondercangeUN Kaerjeng 97
UNA StrassenMondercange
Racing Union LuxemburgMondercange
MondercangeFola Esch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D101-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4B
LUX D125-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 10B
LUX D118-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5B
LUX D111-08-246 - 0
(2 - 0)
3 - 0B
LUX D104-08-240 - 2
(0 - 0)
- B
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5B
LUX D126-05-242 - 1
(2 - 0)
- T
LUX D118-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7B
LUX D112-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8H
LUX D105-05-242 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Bettembourg            
Chủ - Khách
BettembourgSwift Hesperange
CS PetangeBettembourg
BettembourgProgres Niedercorn
US Mondorf-les-BainsBettembourg
BettembourgF91 Dudelange
BettembourgUNA Strassen
BettembourgKoeppchen Wormeldange
BettembourgSwift Hesperange
Yellow Boys Weiler-La-TourBettembourg
HostertBettembourg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D101-09-243 - 0
(3 - 0)
3 - 8
LUX D125-08-244 - 0
(2 - 0)
-
LUX D118-08-241 - 3
(0 - 2)
4 - 3
LUX D111-08-242 - 1
(0 - 1)
10 - 7
LUX D104-08-240 - 3
(0 - 1)
-
INT CF24-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 35.004.801.400.90-1.250.86X
LUX D213-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 4
LUX Cup03-04-242 - 3
(0 - 1)
-
LUX D224-03-244 - 4
(4 - 0)
3 - 11
LUX D202-12-230 - 7
(0 - 5)
3 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

MondercangeSo sánh số liệuBettembourg
  • 7Tổng số ghi bàn20
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 20Tổng số mất bàn21
  • 2.0Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Bettembourg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Bettembourg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MondercangeThời gian ghi bànBettembourg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MondercangeChi tiết về HT/FTBettembourg
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
MondercangeSố bàn thắng trong H1&H2Bettembourg
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D122-09-2024KháchVictoria Rosport7 Ngày
LUX D125-09-2024ChủRed Boys Differdange10 Ngày
LUX D129-09-2024KháchRodange 9114 Ngày
Bettembourg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D122-09-2024ChủJeunesse Esch7 Ngày
LUX D125-09-2024KháchHostert10 Ngày
LUX D129-09-2024KháchVictoria Rosport14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng26.7% [4]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [4]
  • [13] 86.7%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [3]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [6] 40.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 8.33%Hòa10.00% [1]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [6] 50.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Mondercange VS Bettembourg ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues