Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MNE First League-3] Bokelj Kotor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 9 | 3 | 7 | 20 | 20 | 30 | 3 | 47.4% |
10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 11 | 15 | 3 | 50.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 15 | 3 | 44.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | 4 | 16.7% |
[MNE First League-6] Mornar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 26 | 25 | 6 | 36.8% |
10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 | 4 | 40.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 16 | 11 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
Bokelj Kotor |
Chủ - Khách |
---|
Bokelj KotorMornar |
MornarBokelj Kotor |
Bokelj KotorMornar |
MornarBokelj Kotor |
MornarBokelj Kotor |
Bokelj KotorMornar |
MornarBokelj Kotor |
Bokelj KotorMornar |
Bokelj KotorMornar |
MornarBokelj Kotor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 22-05-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
MNE D2 | 10-04-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
MNE D2 | 22-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
MNE D2 | 03-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
MNE D2 | 10-06-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
MNE D2 | 05-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
MNE D2 | 15-09-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
MNE D2 | 06-05-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
MNE D2 | 28-11-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
MNE D2 | 10-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bokelj Kotor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
MNE D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
MNE D1 | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
MNE D1 | 21-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.55 | 3.60 | 4.45 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
MNE D1 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
MNE D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
MNE D1 | 04-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.09 | 3.05 | 2.90 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 11-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.78 | 3.45 | 2.12 | H | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Mornar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 18-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.10 | 2.82 | 2.11 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
MNE D1 | 14-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
POR CN | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
MNE D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
MNE D1 | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
MNE D1 | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.69 | 3.10 | 4.25 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | X | ||
MNE D1 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
UEFA ECL | 13-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 3.45 | 3.40 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
UEFA ECL | 07-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.38 | 4.05 | 6.60 | 1.01 | 1.25 | 0.81 | T | ||
MNE D1 | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.58 | 3.45 | 4.40 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Bokelj Kotor |
Bokelj Kotor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D1 | 23-09-2024 | Khách | Jezero Plav | 1 Ngày |
MNE D1 | 25-09-2024 | Khách | Otrant | 3 Ngày |
MNE D1 | 29-09-2024 | Chủ | Jedinstvo Bijelo Polje | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D1 | 23-09-2024 | Khách | Otrant | 1 Ngày |
MNE D1 | 25-09-2024 | Chủ | OFK Petrovac | 3 Ngày |
MNE D1 | 29-09-2024 | Chủ | Jezero Plav | 7 Ngày |