Frosinone
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Sergio KalajHậu vệ00000000
8İsak VuralTiền vệ00000006.26
47Mateus LusuardiHậu vệ00000000
13Alessandro SorrentinoThủ môn00000000
99Fallou SeneTiền đạo00000000
-Emanuele PecorinoTiền đạo00000000
77José MachínTiền vệ00000006.68
17Giorgi KvernadzeTiền đạo10000006.25
-Filippo Di StefanoTiền đạo30110018
Bàn thắng
16Luca GarritanoTiền vệ00000000
1Pierluigi FrattaliThủ môn00000000
-Gabriele Bracaglia-00000006.08
31Michele CerofoliniThủ môn00000006.87
4Davide BiraschiHậu vệ00000006.73
30Ilario MonterisiHậu vệ00000006.16
3Riccardo MarchizzaHậu vệ10000106.48
-Jérémy Oyono Omva TorqueHậu vệ00010006.59
-Matteo CichellaTiền vệ00000005.86
55Ebrima DarboeTiền vệ00000006.82
20Anthony OyonoHậu vệ00010006.75
7Farès GhedjemisTiền đạo20000006.79
-Giuseppe Ambrosino Di BruttopiloTiền đạo40000016
Thẻ vàng
-Marvin ÇuniTiền vệ10020016.77
Modena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jacopo SassiThủ môn00000000
-Fabrizio BagheriaThủ môn00000000
23Thomas BattistellaTiền vệ00011006.94
-R. GagnoThủ môn00000006.32
5Antonio PalumboTiền vệ00010006.55
-Mattia CaldaraHậu vệ00000006.54
Thẻ vàng
16Fabio GerliTiền vệ00000006.66
Thẻ vàng
19Giovanni ZaroHậu vệ00010007.34
-Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro MendesTiền đạo10000005.91
-Eric BotteghinHậu vệ20000006.62
90Fabio abiusoTiền đạo20000005.67
29Matteo CotaliHậu vệ00000005.64
-Alessandro Di PardoHậu vệ20000006.16
8Simone SantoroTiền vệ20000006.12
Thẻ vàng
-Gady-Pierre Beyuku Bowutankoyi-00000000
30Kleis BozhanajTiền đạo00010006.59
-Cristian CauzHậu vệ00000000
-Grégoire DefrelTiền đạo10100008.74
Bàn thắngThẻ đỏ
7Edoardo DucaTiền vệ00010006.38
9Ettore GliozziTiền đạo00010006.84
-Riyad IdrissiTiền vệ00000000
6Luca MagninoTiền vệ00000000
4Antonio PergreffiHậu vệ00000000

Frosinone vs Modena ngày 28-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues