Eibar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Jon Mikel Magunagoitia BlascoThủ môn00000000
29Ander Madariaga SusaetaTiền vệ00000006.18
27Borislav IvaylovTiền đạo00000000
15Kento HashimotoHậu vệ00000000
-Oscar Carrasco-00000000
9Jon BautistaTiền đạo10010006.76
19Toni VillaTiền đạo20010015.5
Thẻ vàng
11Jorge PascualTiền đạo10010006.23
3Cristian GutiérrezTiền vệ00000000
-Raúl Giménez MayoHậu vệ00000000
2Sergio CuberoTiền vệ00000000
7Xeber Alkain MitxelenaTiền đạo00000006.56
1Daniel FuzatoThủ môn00000007.98
Thẻ đỏ
17José CorpasTiền vệ20110007.65
Bàn thắng
4Álvaro CarrilloTiền đạo00000006.4
Thẻ vàng
10Matheus PereiraTiền vệ40000006.13
-Hodei Arrillaga ElezgaraiHậu vệ00000006.21
20Antonio PuertasTiền đạo00001006.51
Thẻ vàng
18Martín MerquelanzTiền vệ00000006.23
5Chema·RodríguezHậu vệ00000006.43
Thẻ vàng
6Sergio ÁlvarezTiền vệ10000005.94
8Peru NolaskoainHậu vệ00000006.77
Cadiz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18MatosHậu vệ00000000
17Gonzalo EscalanteTiền vệ30000006.5
6Fede San EmeterioTiền vệ20000006.43
19José Antonio de la Rosa GarridoTiền đạo00000006.36
Thẻ vàng
7Rubén SobrinoTiền đạo00000006.01
16Chris RamosTiền đạo00000006.87
25Óscar MelendoTiền vệ00000006.58
15Francisco MwepuTiền đạo00000000
10Brian OcampoTiền đạo10000006.83
22Javier OntiverosTiền đạo10020006.59
Thẻ vàng
13José Antonio CaroThủ môn00000006.68
2Joseba ZalduaHậu vệ10000007.98
5Víctor ChustHậu vệ00000006.42
24Cristian GlauderHậu vệ10000006.33
21Tomás AlarcónTiền vệ00000000
4Rubén AlcarazTiền vệ00000000
20Isaac CarcelénHậu vệ00000000
23Carlos FernándezTiền đạo10000006.86
1David GilThủ môn00000000
3Rafael Jimenez JarqueTiền vệ00000000
Thẻ vàng
12Rominigue KouameTiền vệ00000006.17
Thẻ vàng
14Bojan·KovacevicHậu vệ00000006.58
11Iván AlejoTiền vệ10000106.11
Thẻ vàng

Eibar vs Cadiz ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues