So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.77
0.92
2.5
0.78
2.13
3.25
2.69
Live
0.83
0
0.87
0.93
2.5
0.77
2.36
3.20
2.42
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
-0.97
2.5
0.83
2.30
3.20
2.75
Live
0.95
0
0.85
0.95
2.5
0.85
2.55
3.20
2.45
Run
-0.83
0
0.65
-0.67
3.5
0.50
1.18
4.75
26.00
Mansion88Sớm
0.68
0
-0.94
0.93
2.5
0.81
2.28
3.20
2.75
Live
0.90
0
0.90
0.95
2.5
0.85
2.47
3.20
2.47
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
0.25
0.78
0.93
2.5
0.79
2.13
3.25
2.69
Live
0.92
0
0.80
0.94
2.5
0.78
2.46
3.20
2.32
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
0.25
0.80
0.98
2.5
0.80
2.15
2.95
2.71
Live
0.86
0
0.94
1.00
2.5
0.80
2.40
2.97
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Clyde
ChủHòaKhách
Peterhead
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ClydeSo Sánh Sức MạnhPeterhead
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Two-8] Clyde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17467222918823.5%
944113916544.4%
80269202100.0%
613289616.7%
[SCO League Two-1] Peterhead
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17944251731152.9%
961214919266.7%
833211812337.5%
631215121050.0%

Thành tích đối đầu

Clyde            
Chủ - Khách
PeterheadClyde
PeterheadClyde
ClydePeterhead
PeterheadClyde
ClydePeterhead
PeterheadClyde
ClydePeterhead
PeterheadClyde
ClydePeterhead
ClydePeterhead
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L228-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 21.853.253.30H0.850.50.85TT
SCO L230-03-244 - 1
(2 - 0)
4 - 31.933.352.99B0.930.50.77BT
SCO L203-02-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.303.551.76H0.94-0.50.76BX
SCO L216-12-232 - 1
(2 - 0)
5 - 01.454.004.75B0.8110.89HT
SCO L219-08-231 - 2
(1 - 2)
2 - 12.783.302.06B0.85-0.250.85BT
SCO L122-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 102.793.302.05H0.86-0.250.84BX
SCO L118-02-231 - 0
(0 - 0)
8 - 71.993.252.94T0.760.250.94TX
SCO L121-01-231 - 0
(0 - 0)
6 - 52.263.252.50B0.7500.95BX
SCO L106-08-222 - 2
(2 - 2)
6 - 52.493.352.23H0.9600.74HT
SCO L102-04-220 - 3
(0 - 1)
1 - 02.233.302.50B0.7400.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Clyde            
Chủ - Khách
ClydeEast Fife
Edinburgh CityClyde
ClydeBonnyrigg Rose
Elgin CityClyde
Stirling AlbionClyde
ClydeSpartans
PeterheadClyde
ClydeElgin City
ClydeEdinburgh City
East FifeClyde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L216-11-243 - 1
(1 - 0)
4 - 42.673.202.16T0.75-0.250.95TT
SCO L209-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 43.353.401.80B0.90-0.50.80BX
SCO L202-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 02.013.202.92H0.780.250.92TT
SCOFAC26-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3H
SCO L219-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 42.613.102.26B0.9900.71BT
SCO L205-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.073.152.86H0.850.250.85TX
SCO L228-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 21.853.253.30H0.850.50.85TT
SCO L221-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 12.083.302.75H0.880.250.82TX
SCO L214-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 41.225.007.50H0.951.750.75TX
SCO L231-08-245 - 1
(3 - 1)
4 - 81.913.303.10B0.910.50.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Peterhead            
Chủ - Khách
PeterheadMontrose
PeterheadEdinburgh City
Stirling AlbionPeterhead
PeterheadSpartans
PeterheadLochee United
StranraerPeterhead
Ayr UnitedPeterhead
PeterheadElgin City
PeterheadClyde
East FifePeterhead
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC30-11-242 - 3
(1 - 2)
12 - 13.203.501.910.85-0.50.91T
SCO L216-11-242 - 3
(1 - 2)
6 - 11.374.205.500.901.250.80T
SCO L209-11-242 - 3
(2 - 1)
2 - 82.863.152.070.85-0.250.85T
SCO L202-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.913.103.300.910.50.79T
SCOFAC26-10-246 - 3
(4 - 2)
-
SCO L219-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.403.351.800.90-0.50.80X
SCO BC12-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 31.305.006.600.901.50.86X
SCO L205-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.903.253.200.900.50.80X
SCO L228-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 21.853.253.30H0.850.50.85TT
SCO L221-09-242 - 0
(2 - 0)
9 - 62.063.252.800.850.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

ClydeSo sánh số liệuPeterhead
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Clyde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Peterhead
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Clyde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem
Peterhead
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ClydeThời gian ghi bànPeterhead
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ClydeChi tiết về HT/FTPeterhead
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
ClydeSố bàn thắng trong H1&H2Peterhead
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Clyde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L214-12-2024KháchSpartans7 Ngày
SCO L221-12-2024ChủForfar Athletic14 Ngày
SCO L228-12-2024KháchStranraer21 Ngày
Peterhead
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L214-12-2024ChủEast Fife7 Ngày
SCO L221-12-2024ChủBonnyrigg Rose14 Ngày
SCO L228-12-2024KháchElgin City21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng52.9% [9]
  • [6] 35.3%Hòa23.5% [9]
  • [7] 41.2%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng17.6% [3]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.9%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Clyde VS Peterhead ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues