cúp Nga
02-10-2024 20:15 - Thứ tư
2
2
20:15FT
(0-1)
90 Phút [2-2], 120 Phút[0-0], phạt đền[8-7] Khimki Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.25
0.80
0.86
2.5
0.94
3.00
3.35
2.04
Live
0.89
-0.25
0.93
-0.95
2.5
0.75
2.87
3.20
2.17
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.23
4.5
0.03
15.50
1.03
12.00
Mansion88Sớm
-0.96
-0.25
0.72
0.85
2.5
0.91
3.25
3.30
1.94
Live
0.89
-0.25
0.95
-0.89
2.5
0.71
2.99
3.10
2.17
Run
-0.68
0
0.60
-0.22
4.5
0.14
11.00
1.17
7.30
188betSớm
-0.97
-0.25
0.81
0.87
2.5
0.95
3.00
3.35
2.04
Live
0.85
-0.25
0.99
-0.94
2.5
0.76
2.87
3.20
2.17
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
4.5
0.03
16.00
1.02
13.50
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.82
0.85
2.5
0.95
3.08
3.17
1.99
Live
0.94
-0.25
0.90
-0.96
2.5
0.78
2.97
3.11
2.16
Run
-0.74
0
0.65
-0.15
4.5
0.07
11.00
1.16
7.80

Bên nào sẽ thắng?

Khimki
ChủHòaKhách
FK Rostov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KhimkiSo Sánh Sức MạnhFK Rostov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Cup-3] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61145165316.7%
00000000%
00000000%
6114314416.7%
[RUS Cup-2] FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632111711250.0%
00000000%
00000000%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Khimki            
Chủ - Khách
Rostov FKKhimki
KhimkiRostov FK
KhimkiRostov FK
Rostov FKKhimki
Rostov FKKhimki
KhimkiRostov FK
KhimkiRostov FK
Rostov FKKhimki
Rostov FKKhimki
KhimkiRostov FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup13-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 21.743.453.95B0.960.750.86BT
RUS Cup02-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.103.401.99H0.83-0.50.99BX
RUS PR19-03-230 - 1
(0 - 1)
2 - 63.303.602.00B0.88-0.51.00BX
RUS PR31-07-221 - 0
(1 - 0)
6 - 01.893.553.75B0.890.50.99BX
RUS PR14-05-222 - 1
(2 - 0)
9 - 91.893.553.75B0.890.50.99BT
RUS PR08-08-211 - 1
(0 - 1)
6 - 42.793.402.35H0.81-0.251.07BX
RUS PR12-03-211 - 0
(0 - 0)
4 - 72.773.252.43T1.0600.82TX
RUS PR25-10-200 - 2
(0 - 0)
4 - 31.703.554.75T0.910.750.97TX
RUS PR09-08-092 - 0
(0 - 0)
- 1.803.004.30B0.850.51.03BX
RUS PR03-04-090 - 1
(0 - 0)
- 2.063.053.80B1.060.50.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiGazovik Orenburg
KhimkiLokomotiv Moscow
Akron TogliattiKhimki
KhimkiBroke Boys
KhimkiCSKA Moscow
Lokomotiv MoscowKhimki
Terek GroznyKhimki
KhimkiZenit St. Petersburg
Rostov FKKhimki
FK Nizhny NovgorodKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.253.502.87H0.990.250.89TX
RUS Cup19-09-241 - 5
(0 - 0)
3 - 63.753.751.71B0.84-0.750.92BT
RUS PR15-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 92.483.502.57B0.9000.98BT
INT CF06-09-242 - 0
(1 - 0)
- T
RUS PR31-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 34.053.801.76B0.89-0.750.99BX
RUS Cup28-08-244 - 0
(2 - 0)
11 - 11.474.155.00B0.8210.94BT
RUS PR24-08-243 - 3
(0 - 1)
10 - 41.803.703.95H1.040.750.84TT
RUS PR18-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 86.704.551.33H1.02-1.250.86BX
RUS Cup13-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 21.743.453.95B0.960.750.86BT
RUS PR09-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.593.352.53B0.9700.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

FK Rostov            
Chủ - Khách
Rostov FKFK Makhachkala
Rostov FKGazovik Orenburg
FC KrasnodarRostov FK
Rostov FKFakel
Gazovik OrenburgRostov FK
Lokomotiv MoscowRostov FK
Rostov FKGazovik Orenburg
Rostov FKKhimki
Rostov FKRubin Kazan
Zenit St. PetersburgRostov FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.514.105.700.9310.95X
RUS Cup18-09-243 - 1
(1 - 1)
5 - 71.563.804.650.750.751.01T
RUS PR14-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 21.833.753.750.830.51.05X
RUS PR01-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 41.474.106.400.8511.03T
RUS Cup28-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.233.502.581.010.250.75X
RUS PR25-08-243 - 2
(2 - 1)
6 - 31.973.753.300.970.50.91T
RUS PR17-08-243 - 2
(0 - 2)
3 - 41.773.553.650.980.750.90T
RUS Cup13-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 21.743.453.95B0.960.750.86BT
RUS PR09-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 21.913.553.650.910.50.97X
RUS PR03-08-245 - 0
(4 - 0)
4 - 51.315.108.100.991.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

KhimkiSo sánh số liệuFK Rostov
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 22Tổng số mất bàn16
  • 2.2Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
FK Rostov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KhimkiThời gian ghi bànFK Rostov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KhimkiChi tiết về HT/FTFK Rostov
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
KhimkiSố bàn thắng trong H1&H2FK Rostov
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR06-10-2024KháchFC Krasnodar4 Ngày
RUS PR20-10-2024ChủLokomotiv Moscow18 Ngày
RUS Cup23-10-2024KháchGazovik Orenburg21 Ngày
FK Rostov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR05-10-2024KháchSpartak Moscow3 Ngày
RUS PR20-10-2024KháchFK Nizhny Novgorod18 Ngày
RUS Cup23-10-2024ChủLokomotiv Moscow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [3]
  • [4] 66.7%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 28.57%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [4] 57.14%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Khimki VS FK Rostov ngày 02-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues