So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.71
0
0.99
0.75
2
0.95
2.41
3.05
2.79
Live
-0.99
0.25
0.83
0.83
2
0.99
2.28
3.00
3.05
Run
0.57
0
-0.74
-0.34
3.5
0.16
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.25
0.90
2.30
3.20
2.75
Live
0.90
0.25
0.90
0.83
2
0.98
2.15
3.10
3.10
Run
0.55
0
-0.73
-0.14
3.5
0.08
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
0.73
0
-0.97
0.71
2
-0.95
2.32
3.05
2.77
Live
0.90
0.25
0.94
0.80
2
-0.98
2.07
3.10
3.20
Run
0.61
0
-0.81
-0.15
3.5
0.04
1.10
5.10
69.00
188betSớm
0.72
0
1.00
0.76
2
0.96
2.41
3.05
2.79
Live
0.81
0.25
-0.95
0.84
2
1.00
2.08
3.00
3.50
Run
0.56
0
-0.70
-0.32
3.5
0.16
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.77
0
-0.95
0.80
2
1.00
2.36
2.86
2.71
Live
0.81
0.25
-0.97
0.88
2
0.94
2.03
2.96
3.42
Run
0.69
0
-0.85
-0.29
3.5
0.15
1.03
6.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Standard Sumgayit
ChủHòaKhách
Shamakhi FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard SumgayitSo Sánh Sức MạnhShamakhi FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-6] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186210152620633.3%
9504111015555.6%
91264165611.1%
621357733.3%
[AZE Premier League-8] Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18369152415816.7%
92436710822.2%
91269175811.1%
6114811416.7%

Thành tích đối đầu

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Samaxı FCStandard Sumgayit
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Samaxı FCStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
AZE D116-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 22.173.102.95H0.920.250.90TX
AZE D112-02-231 - 0
(1 - 0)
2 - 82.243.102.87T0.980.250.78TX
AZE D111-11-224 - 2
(2 - 1)
3 - 52.823.002.31B1.0600.70BT
AZE D111-09-221 - 1
(1 - 1)
3 - 42.253.302.70H1.040.250.78TX
AZE D109-05-222 - 0
(1 - 0)
2 - 12.493.152.63T0.8700.97TX
AZE D118-03-221 - 1
(1 - 0)
5 - 32.422.802.99H1.070.250.77TH
AZE D115-12-211 - 3
(0 - 1)
9 - 12.283.052.82B1.010.250.75BT
AZE D114-08-210 - 2
(0 - 0)
6 - 32.353.052.75T0.7601.06TH
AZE CUP24-05-212 - 1
(1 - 1)
10 - 22.553.052.49B0.9400.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabah FK Baku
SabailStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
Standard SumgayitQarabag
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitZira FK
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.793.154.45B0.790.51.03BX
AZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 93.703.451.79T0.97-0.50.79TX
AZE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.553.052.60T0.8800.94TX
AZE D120-10-242 - 4
(1 - 3)
5 - 12.783.152.27B0.75-0.251.01BT
AZE D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 96.904.601.32B0.98-1.250.78BX
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.603.504.80H0.830.750.93TX
AZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 23.902.981.89B0.90-0.50.86BH
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
AZE D130-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.163.053.05B0.890.250.93BX
AZE D125-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 31.853.203.75B0.850.50.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCZira FK
Samaxı FCFC Shamkir
QarabagSamaxı FC
Samaxı FCAraz Nakhchivan
SabailSamaxı FC
Samaxı FCTuran Tovuz
FK Kapaz GancaSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Samaxı FCFC Neftci Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D108-11-242 - 2
(2 - 2)
10 - 21.573.654.850.800.751.02T
AZE D102-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 64.303.251.730.82-0.750.94X
AZE CUP30-10-246 - 1
(4 - 1)
10 - 2
AZE D127-10-243 - 0
(0 - 0)
10 - 21.097.4014.000.842.250.92X
AZE D119-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.933.102.180.82-0.250.94X
AZE D105-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 122.823.202.320.77-0.251.05X
AZE D129-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.623.252.321.0300.79T
AZE D120-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 53.603.401.900.94-0.50.90X
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
AZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 55.403.701.500.80-10.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Standard SumgayitSo sánh số liệuShamakhi FK
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Shamakhi FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard SumgayitThời gian ghi bànShamakhi FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard SumgayitChi tiết về HT/FTShamakhi FK
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Standard SumgayitSố bàn thắng trong H1&H2Shamakhi FK
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D130-11-2024KháchZira FK6 Ngày
AZE CUP04-12-2024ChủFK MOIK Baku10 Ngày
AZE D107-12-2024ChủFC Neftci Baku13 Ngày
Shamakhi FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D130-11-2024ChủFK Kapaz Ganca6 Ngày
AZE CUP04-12-2024KháchZira FK10 Ngày
AZE D107-12-2024KháchTuran Tovuz13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa33.3% [3]
  • [10] 55.6%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Standard Sumgayit VS Shamakhi FK ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues