Egypt U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Osama FaisalTiền đạo10000006.84
5Hossam AbdelmaguidHậu vệ00000006.5
10Ibrahim Adel Ali MohamedTiền vệ10030006.79
Thẻ vàng
7Mahmoud Saber AbdelmohsenTiền vệ10000005.52
17Mohamed ElnenyTiền vệ10000007.58
8Ziad Mohamed KamalTiền vệ00000005.92
19Mohamed Hamdi IbrahimTiền vệ00000000
18Bilal Mazhar AbdelrahmanTiền đạo00000000
11Mostafa Saad Abdallah SayedTiền vệ00000006.25
2Omar Fayed Abdelwahab El RakhawyHậu vệ00000000
3Ahmed AtefTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
12Ahmed KokaTiền vệ10000106.76
1Hamza Alaa AbdallahThủ môn00000005.06
16Ali Mohamed YehiaThủ môn00000000
6Mohamed ShehataTiền vệ00000006.92
14Ahmed SayedTiền vệ10000016.36
15Mohamed TarekHậu vệ20000006.25
13Karim El DebesHậu vệ00010006.09
Morocco U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Haytam ManaoutHậu vệ00000000
10Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo00011006.61
8Bilal El KhannoussTiền vệ20110008.12
Bàn thắng
16Abdessamad EzzalzouliTiền đạo10102008.63
Bàn thắng
9Soufiane·RahimiTiền đạo30201009.22
Bàn thắngThẻ đỏ
11Zakaria El OuahdiHậu vệ00020006.65
18Amir RichardsonTiền vệ00010000
4Mehdi BoukamirHậu vệ00000006.82
5Adil TahifHậu vệ00000000
15El Mehdi MaouhoubTiền đạo00000006.56
14Oussama TarghallineTiền vệ00000007.8
13Yassine KechtaTiền vệ00000006.84
12Rachid GhanimiThủ môn00000000
6Benjamin BouchouariTiền vệ00000000
7Eliesse Ben SeghirTiền đạo00000000
1Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000007.3
2Achraf HakimiHậu vệ10000006.67
Thẻ vàng
3Akram NakachHậu vệ10100007.7
Bàn thắng

Egypt U23 vs Morocco U23 ngày 08-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues