So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.84
2.5
0.96
1.94
3.50
3.35
Live
0.97
0.5
0.91
0.88
2.25
0.98
1.97
3.20
3.55
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.17
2.5
0.03
11.50
1.05
17.50
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.88
2.5
0.98
1.90
3.40
3.70
Live
0.93
0.5
0.93
0.83
2.25
-0.97
1.85
3.30
3.90
Run
0.42
0
-0.53
-0.09
2.5
0.04
19.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.90
0.86
2.5
0.96
1.94
3.40
3.25
Live
0.97
0.5
0.91
-0.93
2.5
0.79
1.97
3.25
3.30
Run
0.47
0
-0.57
-0.11
2.5
0.03
11.00
1.04
21.00
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.85
2.5
0.97
1.94
3.50
3.35
Live
0.98
0.5
0.92
0.89
2.25
0.99
1.97
3.20
3.55
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.19
2.5
0.07
11.50
1.05
17.50
SbobetSớm
0.96
0.5
0.88
0.88
2.5
0.94
1.96
3.19
3.36
Live
0.98
0.5
0.90
0.83
2.25
-0.97
1.99
3.09
3.38
Run
0.51
0
-0.61
-0.11
2.5
0.01
9.20
1.09
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-11] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215972027241123.8%
104241213141140.0%
1117381410119.1%
6222911833.3%
[ROM Liga I-3] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983301935345.0%
1063118921260.0%
10352121014530.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-02-240 - 2
(0 - 1)
7 - 21.543.905.10B0.9910.83BX
ROM D122-09-230 - 2
(0 - 1)
8 - 23.353.352.00T0.82-0.51.00TX
INT CF15-01-222 - 2
(1 - 0)
- H
ROM D120-12-210 - 2
(0 - 0)
3 - 84.303.401.75T0.83-0.750.99TX
ROM D120-08-213 - 0
(1 - 0)
8 - 31.523.805.50T1.0110.87TT
ROM D124-04-091 - 4
(1 - 2)
- 5.303.501.55B1.20-0.750.67BT
ROM D105-10-081 - 0
(0 - 0)
- 1.254.507.80B0.901.50.92TX
ROM D109-03-080 - 0
(0 - 0)
- 1.304.306.75H1.061.50.80TX
ROM D124-10-070 - 1
(0 - 0)
- 4.303.401.60B0.90-0.750.90BX
ROM D125-04-071 - 1
(0 - 1)
- 3.753.201.85H0.92-0.50.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaCFR Cluj
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
Farul ConstantaFC Botosani
FC Otelul GalatiFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.213.552.71T1.000.250.82TT
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.772.982.48H1.0200.80HH
ROM D101-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 62.543.352.45B0.9500.87BT
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.893.252.24H0.82-0.251.00BX
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.913.353.55T0.910.50.91TT
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.75B1.020.750.80BT
ROM D103-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.583.854.90T0.780.751.04TX
ROM D128-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 51.613.654.40B0.870.750.95BX
ROM D122-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 122.363.202.75H0.7701.05HX
ROM D112-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 51.553.555.70B1.0610.76HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiAfumati
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC VoluntariDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
CSM Politehnica IasiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.893.303.750.890.50.93T
ROM D120-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.193.103.100.930.250.89H
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.504.400.920.750.90X
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
-
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.003.253.451.000.50.82X
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.953.202.130.90-0.250.86X
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.753.452.250.80-0.251.02T
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.000.990.750.83X
ROM D112-08-242 - 2
(2 - 1)
6 - 32.583.302.430.9700.85T
ROM D102-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.943.303.550.940.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Farul ConstantaSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Farul ConstantaThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Farul ConstantaChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Farul ConstantaSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D119-10-2024KháchRapid Bucuresti14 Ngày
ROM D126-10-2024ChủCS Universitatea Craiova21 Ngày
ROMC30-10-2024KháchCS Sanatatea Cluj25 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D119-10-2024ChủFC Steaua Bucuresti14 Ngày
ROM D126-10-2024KháchHermannstadt21 Ngày
ROMC30-10-2024ChủFC Steaua Bucuresti25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng45.0% [9]
  • [9] 42.9%Hòa40.0% [9]
  • [7] 33.3%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng15.0% [3]
  • [2] 9.5%Hòa25.0% [5]
  • [4] 19.0%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [6] 54.55%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Farul Constanta VS FC Dinamo 1948 ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues