1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Abu-Bekir Ömer El-ZeinTiền vệ00000006.54
8Bryan Silva TeixeiraTiền đạo00010006
17Alexander NollenbergerTiền đạo10010006.53
5Tobias MüllerHậu vệ00000000
21Falko·MichelHậu vệ00000000
2Samuel LoricHậu vệ00000000
30Noah KruthThủ môn00000000
23Barış AtikTiền đạo00000000
37Tatsuya ItoTiền đạo00000006.87
1Dominik ReimannThủ môn00000005.85
24Jean HugonetTiền vệ20000006.51
16Marcus MathisenTiền vệ10000006.63
15Daniel HeberHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
27Philipp HercherHậu vệ10000005.68
25Silas GnakaHậu vệ10030006.07
13Connor KrempickiTiền vệ00000006.35
11Mo El HankouriTiền đạo20000006.96
Thẻ vàng
20Xavier AmaechiTiền vệ20010106.62
9Martijn·KaarsTiền đạo20000015.9
29Livan·BurcuTiền vệ40030006.54
Hannover 96
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Ron-Robert ZielerThủ môn00000007.85
23Marcel HalstenbergHậu vệ00000006.2
2Josh KnightHậu vệ00010006.75
Thẻ vàng
30Leo WeinkaufThủ môn00000000
13Max ChristiansenTiền vệ00000000
37Ezeh·BrooklynHậu vệ00000000
25L. GindorfTiền vệ00000000
16Håvard NielsenTiền đạo10100008.64
Bàn thắng
11Hyun-ju LeeTiền vệ00000000
38monju thaddaus momuluhTiền vệ00000006.36
29K.OudenneTiền vệ00000000
10Jannik RocheltTiền đạo00000006.62
5Phil NeumannHậu vệ10010006.52
21Sei MuroyaHậu vệ10000005.94
Thẻ vàng
8Enzo LeopoldTiền vệ20011008.21
6Fabian KunzeTiền vệ10040006.63
17Bartlomiej WdowikHậu vệ00000005.84
32Andreas VoglsammerTiền đạo20200009.12
Bàn thắngThẻ đỏ
9Nicolo TresoldiTiền đạo20000006.76
7Jessic NgankamTiền đạo10000016.01

1. FC Magdeburg vs Hannover 96 ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues