So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.84
0.96
2.75
0.84
2.15
3.55
2.68
Live
-0.95
0.25
0.79
0.78
2.75
-0.96
2.25
3.70
2.60
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.24
6.5
0.06
1.10
6.00
23.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.90
2.75
0.90
2.40
3.20
2.80
Live
0.93
0.25
0.88
0.80
2.75
1.00
2.15
3.25
3.10
Run
0.80
0
1.00
-0.25
6.5
0.17
1.14
5.50
51.00
Mansion88Sớm
0.93
0.25
0.83
0.93
2.75
0.83
2.12
3.35
2.85
Live
1.00
0.25
0.84
0.72
2.75
-0.90
2.18
3.55
2.63
Run
0.75
0
-0.92
-0.28
6.5
0.16
1.15
4.50
37.00
188betSớm
0.99
0.25
0.85
0.97
2.75
0.85
2.16
3.50
2.70
Live
-0.90
0.25
0.76
0.76
2.75
-0.93
2.17
3.70
2.72
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
6.5
0.02
1.10
6.00
23.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.84
0.96
2.75
0.84
2.16
3.16
2.75
Live
0.94
0.25
0.90
0.83
2.75
0.99
2.13
3.33
2.85
Run
0.74
0
-0.90
-0.60
5.5
0.42
1.11
4.84
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Viktoria Zizkov
ChủHòaKhách
Brno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viktoria ZizkovSo Sánh Sức MạnhBrno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE National League-4] Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16655282223437.5%
8413161313650.0%
824212910625.0%
64112151366.7%
[CZE National League-14] Brno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671829151418.8%
70528145140.0%
9315101510833.3%
6123913516.7%

Thành tích đối đầu

Viktoria Zizkov            
Chủ - Khách
BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovBrno
Viktoria ZizkovBrno
BrnoViktoria Zizkov
BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovBrno
BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovBrno
BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovBrno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D208-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 71.613.854.15T0.830.750.93TX
CZE D222-10-234 - 2
(3 - 0)
6 - 83.353.451.88T0.88-0.50.88TT
CZE D210-04-220 - 3
(0 - 1)
6 - 64.153.901.60B0.95-0.750.81BT
CZE D219-09-212 - 1
(1 - 1)
7 - 41.394.755.80B0.901.250.94TX
CZE D228-06-206 - 1
(4 - 1)
3 - 101.434.255.30B1.031.250.79BT
CZE D226-10-191 - 0
(0 - 0)
5 - 22.733.452.15T0.85-0.250.99TX
CZE D210-03-196 - 0
(4 - 0)
7 - 31.394.355.80B0.971.250.87BT
CZE D212-08-183 - 2
(2 - 1)
5 - 62.643.452.21T0.77-0.250.99TT
CZEC30-10-134 - 0
(1 - 0)
- 1.603.604.60B0.920.750.90BT
CZEC05-10-131 - 0
(0 - 0)
- 2.753.202.25T0.88-0.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Viktoria Zizkov            
Chủ - Khách
ChrudimViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovBanik Ostrava B
Viktoria ZizkovOpava
FC PisekViktoria Zizkov
Slavia Prague BViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovBohemians1905 B
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovFK Graffin Vlasim
DobroviceViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D205-10-241 - 5
(1 - 1)
9 - 21.723.603.85T0.940.750.88TT
CZE D202-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.604.204.25B0.790.751.03BX
CZE D228-09-244 - 1
(3 - 0)
5 - 72.283.352.63T0.7701.05TT
CZEC25-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 126.404.901.26T0.88-1.50.82TT
CZE D222-09-242 - 2
(1 - 0)
8 - 51.823.803.50H0.820.51.00TT
INT CF03-09-246 - 0
(3 - 0)
- T
CZE D230-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 72.283.452.56B0.8001.02BT
CZE D225-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 71.973.453.10H0.970.50.85TX
CZEC21-08-241 - 5
(0 - 4)
3 - 7T
CZE D218-08-243 - 1
(1 - 0)
3 - 62.573.302.45T0.9600.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Brno            
Chủ - Khách
BrnoFK Graffin Vlasim
SK ProstejovBrno
Sigma Olomouc BBrno
Frenstat Pod RadhostemBrno
BrnoLisen
BrnoTescoma Zlin
TJ Tatran BohuniceBrno
VyskovBrno
BrnoSparta Praha B
FK MAS TaborskoBrno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D205-10-242 - 2
(1 - 0)
7 - 52.043.452.950.800.251.02T
CZE D202-10-243 - 1
(0 - 0)
5 - 62.203.402.860.970.250.85T
CZE D229-09-244 - 1
(1 - 0)
5 - 82.203.352.880.970.250.85T
CZEC25-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 9
CZE D221-09-241 - 1
(0 - 1)
13 - 11.703.404.200.910.750.91X
CZE D201-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 62.283.402.721.040.250.78T
CZEC29-08-242 - 6
(0 - 4)
7 - 910.506.101.120.89-20.81T
CZE D226-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 72.143.252.900.900.250.92X
CZE D218-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.713.754.000.910.750.93X
CZE D210-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.063.502.870.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Viktoria ZizkovSo sánh số liệuBrno
  • 31Tổng số ghi bàn16
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Brno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Viktoria Zizkov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Brno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viktoria ZizkovThời gian ghi bànBrno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viktoria ZizkovChi tiết về HT/FTBrno
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Viktoria ZizkovSố bàn thắng trong H1&H2Brno
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viktoria Zizkov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D226-10-2024KháchSparta Praha B7 Ngày
CZE D202-11-2024ChủVyskov14 Ngày
CZE D209-11-2024KháchLisen21 Ngày
Brno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D226-10-2024ChủSlavia Prague B7 Ngày
CZE D202-11-2024KháchBanik Ostrava B14 Ngày
CZE D209-11-2024ChủOpava21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng18.8% [3]
  • [5] 31.3%Hòa37.5% [3]
  • [5] 31.3%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Viktoria Zizkov VS Brno ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues