Bên nào sẽ thắng?

Armenia
ChủHòaKhách
Latvia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArmeniaSo Sánh Sức MạnhLatvia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-2] Armenia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213897233.3%
3102443233.3%
3111454233.3%
611458416.7%
[UEFA Nations League-4] Latvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144114416.7%
3102253433.3%
301226140.0%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Armenia            
Chủ - Khách
LatviaArmenia
ArmeniaLatvia
LatviaArmenia
LatviaArmenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.00B0.82-0.51.00BX
EURO Cup19-06-232 - 1
(1 - 0)
4 - 01.753.854.55T0.960.750.86TT
INT FRL03-09-142 - 0
(1 - 0)
2 - 12.553.202.50B1.0500.83BX
INT CF11-02-090 - 0
(0 - 0)
- 1.903.354.40H0.900.51.00TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Armenia            
Chủ - Khách
ArmeniaKazakhstan
SloveniaArmenia
Czech RepublicArmenia
ArmeniaKosovo
CroatiaArmenia
ArmeniaWales
North MacedoniaArmenia
LatviaArmenia
ArmeniaCroatia
TurkeyArmenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL07-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.043.203.15T0.790.251.03TT
INT FRL04-06-242 - 1
(1 - 0)
1 - 101.324.656.70B0.801.251.02TT
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
1 - 41.305.208.50B0.901.50.92TT
INT FRL22-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.583.402.52B0.9300.89BX
EURO Cup21-11-231 - 0
(1 - 0)
11 - 31.156.7015.50B0.9220.90TX
EURO Cup18-11-231 - 1
(1 - 1)
5 - 33.753.552.00H0.84-0.50.98BX
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 61.673.454.30B0.880.750.94BT
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.00B0.82-0.51.00BX
EURO Cup11-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 97.604.651.36B0.96-1.250.86BX
EURO Cup08-09-231 - 1
(0 - 0)
9 - 41.285.7011.00H0.821.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Latvia            
Chủ - Khách
LatviaFaroe Islands
LatviaLithuania
LatviaLiechtenstein
CyprusLatvia
PolandLatvia
LatviaCroatia
TurkeyLatvia
LatviaArmenia
LatviaWales
CroatiaLatvia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Baltic Cup11-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.953.353.250.950.50.87X
Baltic Cup08-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.603.302.440.9700.85X
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.255.4010.500.811.51.01X
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.123.103.100.860.250.96X
INT FRL21-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 41.295.007.900.911.50.91X
EURO Cup18-11-230 - 2
(0 - 2)
4 - 121.008.601.130.91-2.250.91X
EURO Cup15-10-234 - 0
(0 - 0)
9 - 51.116.8013.501.022.250.80T
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.00B0.82-0.51.00BX
EURO Cup11-09-230 - 2
(0 - 1)
2 - 96.104.251.461.02-10.80X
EURO Cup08-09-235 - 0
(3 - 0)
7 - 01.119.3021.001.022.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

ArmeniaSo sánh số liệuLatvia
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%
ArmeniaThời gian ghi bànLatvia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Armenia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchNorth Macedonia3 Ngày
UEFA NL10-10-2024KháchFaroe Islands33 Ngày
UEFA NL13-10-2024ChủNorth Macedonia36 Ngày
Latvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024ChủFaroe Islands3 Ngày
UEFA NL10-10-2024ChủNorth Macedonia33 Ngày
UEFA NL13-10-2024KháchFaroe Islands36 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [3] 50.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Armenia VS Latvia ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues