Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Donyell MalenTiền đạo40011006.31
23Mark FlekkenThủ môn00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000006.92
22Denzel DumfriesHậu vệ20101008.63
Bàn thắng
24Jan Paul van HeckeHậu vệ10000006.53
4Virgil van DijkHậu vệ00000007.09
3Jurriën TimberHậu vệ20020006.82
Thẻ vàng
8Ryan GravenberchTiền vệ10030007.79
14Tijjani ReijndersTiền vệ20010007.96
21Frenkie de JongTiền vệ00000007.87
19Brian BrobbeyTiền đạo00000000
9Wout WeghorstTiền đạo31100006.87
Bàn thắng
11Cody GakpoTiền đạo21110006.26
Bàn thắng
6Stefan de VrijHậu vệ00000000
15Matthijs De LigtHậu vệ00000000
7Mats WiefferTiền vệ10000006.26
16Quinten TimberTiền vệ00000000
2Devyne RenschHậu vệ00000000
13Nick OlijThủ môn00000000
25Noa LangTiền đạo20010006.39
20Teun KoopmeinersTiền vệ21100008.68
Bàn thắngThẻ đỏ
5Jorrel HatoHậu vệ00000006.23
12Jeremie FrimpongHậu vệ00010006.7
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Barnabás VargaTiền đạo00000006.09
14Bendeguz BollaHậu vệ00000000
21Endre BotkaHậu vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.1
12Patrik DemjenThủ môn00000000
11Dániel GeraTiền đạo00000006.76
15Zsombor GruberTiền đạo00000000
17Mihály KataTiền vệ00000000
8Ádám NagyTiền vệ00000006.57
9Szabolcs SchönTiền đạo00000000
16Levente SzabóTiền đạo00000006.68
22Péter SzappanosThủ môn00000000
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo30010026.87
2Kornel·SzucsHậu vệ00000000
1Dénes DibuszThủ môn00000006.09
4Marton DardaiHậu vệ00000005.86
Thẻ vàng
3Botond BaloghHậu vệ00000005.92
6Willi OrbánHậu vệ31000005.96
Thẻ vàng
18Zsolt NagyTiền vệ10000005.21
13András SchäferTiền vệ10000005.31
5Tamas NikitscherTiền vệ10000005.38
7Loïc NegoTiền vệ00000005.84
20Roland SallaiTiền đạo30000025.59

Netherlands vs Hungary ngày 17-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues