So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.84
2.25
0.96
1.94
3.35
3.50
Live
-0.93
0.25
0.82
0.86
2.25
-0.98
2.38
3.30
3.05
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.90
0.88
2.25
-0.98
1.95
3.40
3.90
Live
-0.97
0.25
0.87
-0.93
2.5
0.83
2.25
3.30
3.20
Run
-0.37
0
0.28
-0.12
1.5
0.06
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.87
0.84
2.25
0.98
1.97
3.30
3.45
Live
-0.89
0.25
0.81
-0.94
2.5
0.84
2.38
3.35
3.05
Run
-0.88
0
0.80
-0.19
1.5
0.09
1.09
6.50
128.00
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.85
2.25
0.97
1.94
3.35
3.50
Live
-0.93
0.25
0.84
0.87
2.25
-0.97
2.38
3.30
3.05
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.12
1.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.96
0.5
0.88
0.82
2.25
1.00
1.96
3.31
3.72
Live
-0.95
0.25
0.87
-0.93
2.5
0.83
2.35
3.30
3.01
Run
-0.84
0
0.76
-0.14
1.5
0.06
1.02
9.40
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Ukraine
ChủHòaKhách
Georgia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UkraineSo Sánh Sức MạnhGeorgia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-2] Ukraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222888233.3%
3111334233.3%
3111554233.3%
621399733.3%
[UEFA Nations League-3] Georgia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213767333.3%
3111534333.3%
3102233333.3%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Ukraine            
Chủ - Khách
UkraineGeorgia
GeorgiaUkraine
UkraineGeorgia
GeorgiaUkraine
UkraineGeorgia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL09-06-152 - 1
(0 - 0)
2 - 61.434.305.90T0.981.250.90TT
EURO Cup08-09-071 - 1
(0 - 1)
- 4.953.401.60H1.06-0.750.84BX
EURO Cup06-09-063 - 2
(1 - 1)
- 1.156.0011.50T0.801.751.10TT
Qualifier03-09-051 - 1
(0 - 1)
- 5.653.601.50H1.21-0.750.69BX
Qualifier13-10-042 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ukraine            
Chủ - Khách
Czech RepublicUkraine
UkraineAlbania
UkraineBelgium
SlovakiaUkraine
RomaniaUkraine
MoldovaUkraine
PolandUkraine
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL10-09-243 - 2
(2 - 1)
0 - 82.483.352.65B0.8500.97BT
UEFA NL07-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 41.873.553.80B0.870.50.95BT
EURO Cup26-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 74.153.951.80H0.82-0.751.00BX
EURO Cup21-06-241 - 2
(1 - 0)
4 - 44.003.401.98T0.86-0.50.96TT
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.40B0.78-0.251.04BT
INT FRL11-06-240 - 4
(0 - 2)
5 - 35.304.001.46T0.96-10.86TT
INT FRL07-06-243 - 1
(3 - 1)
6 - 92.423.152.57B0.8500.97BT
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.90H0.851.250.97TX
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.00T0.880.751.00TT
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.02T0.83-0.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Georgia            
Chủ - Khách
AlbaniaGeorgia
GeorgiaCzech Republic
SpainGeorgia
GeorgiaPortugal
GeorgiaCzech Republic
TurkeyGeorgia
MontenegroGeorgia
GeorgiaGreece
GeorgiaLuxembourg
SpainGeorgia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL10-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.403.402.720.7901.03X
UEFA NL07-09-244 - 1
(1 - 0)
1 - 43.103.552.110.95-0.250.87T
EURO Cup30-06-244 - 1
(1 - 1)
13 - 31.206.0012.500.871.750.95T
EURO Cup26-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 1112.006.601.231.02-1.750.80X
EURO Cup22-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 114.453.651.801.02-0.50.80X
EURO Cup18-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 51.783.804.450.990.750.83T
INT FRL09-06-241 - 3
(0 - 2)
3 - 72.313.052.771.050.250.77T
EURO Cup26-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 63.553.202.191.00-0.250.88X
EURO Cup21-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 02.113.303.700.790.251.03H
EURO Cup19-11-233 - 1
(1 - 1)
9 - 31.0811.0026.000.802.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

UkraineSo sánh số liệuGeorgia
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%
UkraineThời gian ghi bànGeorgia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UkraineChi tiết về HT/FTGeorgia
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UkraineSố bàn thắng trong H1&H2Georgia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL14-10-2024ChủCzech Republic3 Ngày
UEFA NL16-11-2024KháchGeorgia36 Ngày
UEFA NL19-11-2024KháchAlbania39 Ngày
Georgia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL14-10-2024ChủAlbania3 Ngày
UEFA NL16-11-2024ChủUkraine36 Ngày
UEFA NL19-11-2024KháchCzech Republic39 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [2]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ukraine VS Georgia ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues