[GRE Gamma Ethniki-] Thyella Rafinas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
[GRE Gamma Ethniki-] Rethymniakos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
Thyella Rafinas |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Thyella Rafinas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 01-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
Gre Atr Cup | 27-11-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
GRE D3 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
GRE D3 | 20-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
GRE D3 | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
GRE D3 | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
GRE D3 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
GRE D3 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
GRE D3 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
GRE D3 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rethymniakos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 03-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
GRE D3 | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 06-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
Gre Atr Cup | 22-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
Gre Atr Cup | 26-04-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Gre Atr Cup | 05-04-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
Gre Atr Cup | 31-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Gre Atr Cup | 24-03-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thyella Rafinas |
Thyella Rafinas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |