[Coupe de France-] Raon L Etape |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | 1 | 0.0% |
[Coupe de France-] Metz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 66.7% |
Raon L Etape |
Chủ - Khách |
---|
Raon L EtapeMetz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 01-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Raon L Etape |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FRA D5 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
FRA D5 | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
FRA D5 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
FRA D5 | 16-03-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
FRA D5 | 02-03-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
FRA D5 | 03-02-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | H | ||||||||
FRA D5 | 21-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
FRA D5 | 10-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.52 | 3.70 | 2.07 | B | 0.79 | -0.25 | 0.91 | B | X |
FRA D5 | 05-03-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Metz |
Chủ - Khách |
---|
ClermontMetz |
FCSR ObernaiMetz |
MetzCaen |
AjaccioMetz |
Red Star FC 93Metz |
MetzGuingamp |
GrenobleMetz |
MetzSeraing United |
MetzAmiens |
TroyesMetz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 22-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 3.30 | 3.25 | 2.05 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X | ||
FRAC | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D2 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.77 | 3.55 | 3.95 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | X | ||
FRA D2 | 04-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 3.70 | 3.10 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | 3.30 | 3.40 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.02 | 3.35 | 3.25 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
FRA D2 | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | 3.05 | 3.30 | 2.12 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
FRA D2 | 05-10-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 1 | 1.61 | 3.65 | 4.85 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | ||
FRA D2 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 3.25 | 3.40 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Raon L Etape |
Raon L Etape |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 07-12-2024 | Chủ | USL Dunkerque | 7 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Khách | FC Annecy | 14 Ngày |
FRA D2 | 04-01-2025 | Chủ | Pau FC | 35 Ngày |