[UWPL-] She Corporate (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
[UWPL-] Amusi College WFC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 6 | 66.7% |
She Corporate (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
She Corporate (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UWPL | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
UWPL | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
UWPL | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
UWPL | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
UWPL | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
UWPL | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
UGA CW | 23-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
UGA CW | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
UGA CW | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
UGA CW | 30-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amusi College WFC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Amusi College WFC (W)She Maroons (W) |
Kampala Queens (W)Amusi College WFC (W) |
Amusi College WFC (W)Wakiso Hills (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UWPL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
UWPL | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
UWPL | 19-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
She Corporate (w) |
She Corporate (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |