So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.25
0.85
0.85
2.25
0.95
3.05
3.20
2.09
Live
0.82
-0.5
1.00
1.00
2.25
0.80
3.45
3.00
2.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
21.00
7.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.95
0.85
2.25
1.00
3.30
3.25
2.25
Live
-0.97
-0.25
0.83
0.97
2.25
0.87
4.10
3.20
2.00
Run
0.97
0
0.87
-0.10
1.5
0.05
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.86
0.88
2.25
0.88
3.10
3.10
2.04
Live
-0.85
-0.25
0.69
0.95
2.25
0.87
3.55
3.05
1.95
Run
0.92
0
0.92
-0.19
1.5
0.09
200.00
6.80
1.03
188betSớm
0.98
-0.25
0.86
0.86
2.25
0.96
3.05
3.20
2.09
Live
0.83
-0.5
-0.99
-0.99
2.25
0.81
3.45
3.00
2.00
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.19
1.5
0.01
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.98
-0.25
0.84
0.88
2.25
0.92
3.12
3.04
2.03
Live
0.88
-0.5
0.96
-0.98
2.25
0.80
3.32
2.96
2.07
Run
0.91
0
0.93
-0.15
1.5
0.01
300.00
7.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Panionios
ChủHòaKhách
Asteras Aktor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanioniosSo Sánh Sức MạnhAsteras Aktor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Cup-] Panionios
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231126933.3%
[GRE Cup-] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204109633.3%

Thành tích đối đầu

Panionios            
Chủ - Khách
Asteras TripolisPanionios
Asteras TripolisPanionios
PanioniosAsteras Tripolis
PanioniosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanionios
Asteras TripolisPanionios
PanioniosAsteras Tripolis
PanioniosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanionios
Asteras TripolisPanionios
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D115-06-200 - 0
(0 - 0)
3 - 31.913.203.55H0.910.50.91TX
GRE D123-01-202 - 0
(1 - 0)
7 - 51.593.405.00B0.770.751.05BX
GRE D120-10-190 - 1
(0 - 1)
9 - 42.933.102.41B0.78-0.251.11BX
INT CF11-08-191 - 0
(0 - 0)
3 - 42.133.153.00T0.880.250.94TX
INT CF03-08-191 - 0
(0 - 0)
8 - 51.733.404.00B0.960.750.86BX
GRE D105-05-193 - 0
(1 - 0)
6 - 41.454.355.50B1.071.250.83BT
GRE D130-01-191 - 0
(1 - 0)
3 - 52.413.252.78T0.8001.08TX
GRE D124-02-180 - 0
(0 - 0)
3 - 92.003.003.70H1.030.50.85TX
GRE D122-10-170 - 1
(0 - 0)
5 - 12.213.053.15T0.940.250.94TX
INT CF02-09-170 - 1
(0 - 0)
2 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Panionios            
Chủ - Khách
PanioniosPanargiakos
PanioniosPanserraikos
Chania KissamikosPanionios
PanioniosAsteras Tripoli B
Kalamata AOPanionios
AE KifisiasPanionios
PanioniosIlioupoli
PanserraikosPanionios
Panahaiki-2005Panionios
PanioniosAEK Athens B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D209-12-244 - 0
(2 - 0)
8 - 31.364.008.70T0.951.250.81TT
GRE Cup05-12-243 - 0
(1 - 0)
4 - 32.523.252.52T0.9100.91TT
GRE D201-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3H
GRE D224-11-242 - 2
(0 - 1)
4 - 4H
GRE D217-11-241 - 1
(1 - 1)
13 - 01.852.904.25H0.850.50.91TT
GRE D211-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 31.803.104.15B0.800.51.02BT
GRE D203-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 6T
GRE Cup29-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 11.693.354.35B0.920.750.90BX
GRE D226-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2H
GRE D219-10-242 - 1
(2 - 1)
6 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisPanathinaikos
Asteras TripolisZakynthos
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
AEK AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
ZakynthosAsteras Tripolis
Asteras TripolisOlympiakos Piraeus
LamiaAsteras Tripolis
AO KavalaAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 94.653.551.710.96-0.750.92X
GRE Cup05-12-245 - 1
(2 - 0)
8 - 11.098.1017.500.772.251.05T
GRE D101-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 52.723.252.481.0300.85T
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 45.003.751.631.07-0.750.81T
GRE D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 01.285.109.500.931.50.95T
GRE D104-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 52.073.453.300.820.251.06T
GRE Cup31-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 69.605.501.200.91-1.750.91H
GRE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 86.004.151.481.01-10.87X
GRE D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.773.352.380.79-0.251.09X
GRE Cup09-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 155.404.051.540.85-10.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

PanioniosSo sánh số liệuAsteras Aktor
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Panionios
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Panionios
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanioniosThời gian ghi bànAsteras Aktor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanioniosChi tiết về HT/FTAsteras Aktor
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
PanioniosSố bàn thắng trong H1&H2Asteras Aktor
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panionios
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D222-12-2024KháchAEK Athens B5 Ngày
GRE Cup07-01-2025KháchAsteras Tripolis21 Ngày
GRE D212-01-2025ChủPanahaiki-200526 Ngày
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D123-12-2024ChủAris Thessaloniki6 Ngày
GRE D104-01-2025KháchAtromitos Athens18 Ngày
GRE Cup07-01-2025ChủPanionios21 Ngày

Panionios VS Asteras Aktor ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues