Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Antoni Mikulko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Jakub Lewicki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Norbert barczak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kacper·Smiglewski | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kacper Terlecki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Mateusz Kowalski | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dariusz Stalmach | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dawid Drachal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | adrian zendelovski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | zani nazifi | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Feta Fetai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |