Bên nào sẽ thắng?

Viettel FC
ChủHòaKhách
Ho Chi Minh City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viettel FCSo Sánh Sức MạnhHo Chi Minh City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-5] Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261088292838538.5%
135441312191138.5%
13544161619438.5%
65101041683.3%
[VIE National Champion League-4] Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261178302640442.3%
1392220929169.2%
132561017111015.4%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Viettel FC            
Chủ - Khách
Ho Chi MinhViettel FC
Ho Chi MinhViettel FC
Ho Chi MinhViettel FC
Viettel FCHo Chi Minh
Ho Chi MinhViettel FC
Ho Chi MinhViettel FC
Ho Chi MinhViettel FC
Viettel FCHo Chi Minh
Viettel FCHo Chi Minh
Ho Chi MinhViettel FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D103-12-232 - 0
(2 - 0)
1 - 43.653.201.88B0.88-0.50.88BX
VIE D102-07-230 - 1
(0 - 1)
10 - 53.203.252.00T0.82-0.51.00TX
VIE D113-11-220 - 0
(0 - 0)
3 - 32.803.502.09H0.87-0.250.89BX
VIE D124-07-221 - 0
(0 - 0)
3 - 51.493.855.30T0.9410.88TX
VIE D127-04-211 - 1
(0 - 1)
3 - 42.692.912.30H1.0000.70HH
VIE D114-10-200 - 1
(0 - 1)
2 - 32.113.502.76T0.7501.01TX
VIE D117-06-203 - 0
(1 - 0)
5 - 91.713.553.95B0.930.750.83BT
VIE D107-07-191 - 0
(0 - 0)
4 - 12.593.352.30T0.9900.77TX
VIE Cup28-06-193 - 3
(1 - 1)
3 - 32.653.402.08H0.80-0.250.90BT
VIE D120-04-192 - 0
(0 - 0)
4 - 41.534.004.55B0.9510.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Viettel FC            
Chủ - Khách
Viettel FCHai Phong
Cong An Ha NoiViettel FC
Khatoco Khanh HoaViettel FC
Viettel FCNam Dinh FC
Viettel FCBinh Dinh
Hanoi FCViettel FC
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Viettel FCPVF-CAND
Becamex Binh DuongViettel FC
Viettel FCQuang Nam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 52.113.203.00T0.860.250.96TT
VIE D126-05-241 - 2
(0 - 2)
6 - 51.883.453.60T0.880.50.94TT
VIE D122-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 63.403.152.05T1.04-0.250.78TX
VIE D118-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 62.593.252.35T1.0000.82TT
VIE D113-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 102.353.152.78H0.7501.07HX
VIE D109-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.783.504.00T1.020.750.80TX
VIE D105-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 11.763.154.25B1.010.750.81BX
VIE Cup01-05-242 - 2
(1 - 0)
5 - 71.403.807.20H0.7511.01TT
VIE D104-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.393.152.72H0.7901.03HX
VIE D130-03-243 - 2
(0 - 2)
9 - 3T0.970.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Ho Chi Minh City FC            
Chủ - Khách
Becamex Binh DuongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Ho Chi MinhCong An Ha Noi
Hong Linh Ha TinhHo Chi Minh
Song Lam Nghe AnHo Chi Minh
Ho Chi MinhThanh Hoa
Hai PhongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHanoi FC
Binh DinhHo Chi Minh
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D131-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 21.823.453.600.820.51.00T
VIE D125-05-244 - 1
(1 - 1)
2 - 12.123.202.980.880.250.88T
VIE D121-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 23.853.551.790.80-0.751.02T
VIE D117-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 52.083.203.300.820.251.00T
VIE D113-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.983.253.500.980.50.84X
VIE D108-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 32.973.352.070.98-0.250.84X
VIE D104-05-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.863.403.500.860.50.98X
VIE D104-04-241 - 3
(0 - 1)
3 - 62.893.252.241.1600.68T
VIE D131-03-241 - 1
(0 - 1)
7 - 61.783.603.801.000.750.82X
VIE D109-03-242 - 1
(2 - 1)
4 - 62.113.103.100.860.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Viettel FCSo sánh số liệuHo Chi Minh City FC
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem3XemXem11XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Viettel FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem4XemXem4XemXem13XemXem19%XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem1XemXem1XemXem8XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Ho Chi Minh City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viettel FCThời gian ghi bànHo Chi Minh City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    10
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viettel FCChi tiết về HT/FTHo Chi Minh City FC
  • 4
    4
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    4
    H/T
    7
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    3
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Viettel FCSố bàn thắng trong H1&H2Ho Chi Minh City FC
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viettel FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D125-06-2024KháchThanh Hoa6 Ngày
VIE D130-06-2024ChủSong Lam Nghe An11 Ngày
Ho Chi Minh City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D125-06-2024ChủQuang Nam6 Ngày
VIE D130-06-2024KháchKhatoco Khanh Hoa11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 38.5%Thắng42.3% [11]
  • [8] 30.8%Hòa26.9% [11]
  • [8] 30.8%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng7.7% [2]
  • [4] 15.4%Hòa19.2% [5]
  • [4] 15.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Viettel FC VS Ho Chi Minh City FC ngày 19-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues