Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | T. Collier | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.05 | |
- | Tom Huddlestone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dermot William Mee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.36 | |
- | Charlie McNeill | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Nathan Butler-Oyedeji | Tiền vệ | 6 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 8.95 | |
- | Amario Cozier-Duberry | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.88 | |
- | J. Sweet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | Kristopher Elián Quesada-Thorn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ethan Chidiebere Nwaneri | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Ayden Heaven | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | zane monlouis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | brian okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jimi gower | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
- | Josh nichols | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismeal Kabia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | ovie ejeheri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Myles Lewis-Skelly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | Reuell Walters | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.69 |