Bên nào sẽ thắng?

V-Varen Nagasaki
ChủHòaKhách
Renofa Yamaguchi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
V-Varen NagasakiSo Sánh Sức MạnhRenofa Yamaguchi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-3] V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3821125743975355.3%
191243431740363.2%
19982312235247.4%
6231137933.3%
[JPN J2-11] Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38158154344531139.5%
19928262029947.4%
196671724241331.6%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki
Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiRenofa Yamaguchi
V-Varen NagasakiRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki
Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D217-03-240 - 1
(0 - 1)
10 - 13.053.552.12T1.00-0.250.88TX
JPN D209-07-230 - 1
(0 - 1)
1 - 41.803.604.05B1.040.750.84BX
JPN D203-06-231 - 1
(1 - 1)
5 - 13.253.452.07H1.06-0.250.82BX
JPN D215-10-220 - 1
(0 - 1)
6 - 22.053.603.55B1.050.50.83BX
JPN D222-05-221 - 2
(0 - 2)
2 - 32.693.202.52T1.0100.87TT
JPN D225-09-211 - 3
(0 - 2)
4 - 43.953.401.88T1.00-0.50.88TT
JPN D229-05-213 - 0
(0 - 0)
4 - 41.953.203.90T0.950.50.93TT
JPN D210-10-204 - 3
(1 - 2)
8 - 31.693.954.30T0.890.750.99TT
JPN D229-07-201 - 2
(0 - 1)
5 - 43.653.451.94T0.93-0.50.95TT
JPN D224-08-190 - 4
(0 - 2)
3 - 52.343.802.78T1.060.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
Yokohama FCV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Ventforet KofuV-Varen Nagasaki
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto
Tokushima VortisV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiIwaki FC
V-Varen NagasakiFujieda MYFC
Vegalta SendaiV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiKamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D210-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.023.653.20H1.020.50.86TX
JPN D203-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 51.534.305.10B0.9410.94HT
JPN D214-07-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.673.752.28H0.84-0.251.04BT
JE Cup10-07-241 - 6
(0 - 3)
1 - 22.423.352.45T0.9000.92TT
JPN D206-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 81.554.004.40T1.0110.81TX
JPN D229-06-242 - 2
(0 - 1)
1 - 23.053.502.14H0.98-0.250.90BT
JPN D226-06-243 - 1
(0 - 0)
6 - 32.053.553.20T1.050.50.83TT
JPN D222-06-242 - 0
(2 - 0)
0 - 61.574.204.85T1.0210.86TX
JPN D216-06-242 - 2
(0 - 1)
4 - 62.653.452.41H1.0300.85HT
JE Cup12-06-243 - 2
(2 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Renofa Yamaguchi            
Chủ - Khách
Renofa YamaguchiTochigi SC
Renofa YamaguchiOita Trinita
Japan Soccer CollegeRenofa Yamaguchi
Blaublitz AkitaRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiKagoshima United
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiIwaki FC
Thespa KusatsuRenofa Yamaguchi
Thespa KusatsuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiJEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D210-08-244 - 3
(2 - 2)
3 - 11.833.404.150.830.51.05T
JPN D203-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.933.353.800.930.50.95X
JE Cup17-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 210.005.901.170.80-21.02H
JPN D214-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 02.573.102.710.8900.99X
JPN D206-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.053.253.050.800.251.02X
JPN D229-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 62.883.152.421.1200.77X
JPN D222-06-240 - 3
(0 - 0)
8 - 72.613.352.510.9800.90T
JPN D216-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 43.553.202.060.82-0.51.06X
JE Cup12-06-241 - 1
(1 - 0)
8 - 43.553.151.820.88-0.50.82X
JPN D208-06-241 - 2
(0 - 1)
7 - 33.053.202.071.08-0.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

V-Varen NagasakiSo sánh số liệuRenofa Yamaguchi
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem2XemXem9XemXem57.7%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem3XemXem9XemXem53.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
V-Varen Nagasaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem18XemXem2XemXem6XemXem69.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem11XemXem1XemXem1XemXem84.6%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Renofa Yamaguchi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem7XemXem7XemXem46.2%XemXem11XemXem42.3%XemXem10XemXem38.5%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem6XemXem5XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

V-Varen NagasakiThời gian ghi bànRenofa Yamaguchi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    9
    7
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    22
    14
    Bàn thắng H1
    25
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
V-Varen NagasakiChi tiết về HT/FTRenofa Yamaguchi
  • 12
    8
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
V-Varen NagasakiSố bàn thắng trong H1&H2Renofa Yamaguchi
  • 7
    6
    Thắng 2+ bàn
    7
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    5
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
V-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D231-08-2024ChủTochigi SC7 Ngày
JPN D207-09-2024KháchShimizu S-Pulse14 Ngày
JPN D215-09-2024KháchIwaki FC22 Ngày
Renofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D231-08-2024ChủFagiano Okayama7 Ngày
JPN D207-09-2024ChủTokushima Vortis14 Ngày
JPN D214-09-2024KháchShimizu S-Pulse21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

V-Varen Nagasaki
Chấn thương
Renofa Yamaguchi
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 55.3%Thắng39.5% [15]
  • [12] 31.6%Hòa21.1% [15]
  • [5] 13.2%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng15.8% [6]
  • [4] 10.5%Hòa15.8% [6]
  • [3] 7.9%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

V-Varen Nagasaki VS Renofa Yamaguchi ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues