[NOR Toppserien-7] Roa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 9 | 2 | 16 | 22 | 37 | 29 | 7 | 33.3% |
13 | 6 | 0 | 7 | 14 | 17 | 18 | 7 | 46.2% |
14 | 3 | 2 | 9 | 8 | 20 | 11 | 8 | 21.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | 6 | 33.3% |
[NOR Toppserien-8] Kolbotn (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 55 | 26 | 8 | 25.9% |
14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 28 | 13 | 8 | 21.4% |
13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 27 | 13 | 7 | 30.8% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 14 | 7 | 33.3% |
Roa (w) |
Chủ - Khách |
---|
Roa (W)Kolbotn (W) |
Kolbotn (W)Roa (W) |
Roa (W)Kolbotn (W) |
Roa (W)Kolbotn (W) |
Kolbotn (W)Roa (W) |
Roa (W)Kolbotn (W) |
Roa (W)Kolbotn (W) |
Roa (W)Kolbotn (W) |
Roa (W)Kolbotn (W) |
Kolbotn (W)Roa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.50 | 3.70 | 4.70 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
NORW | 17-03-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | T | ||||||||
NORW | 02-10-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
NORW | 21-08-22 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NORW | 27-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 19-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
NOR WCUP | 25-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 3.80 | 4.30 | 1.60 | B | 1.01 | -0.75 | 0.81 | B | X |
INT CF | 03-05-21 | 3 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NORW | 15-11-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | 2.62 | 3.60 | 2.04 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
NORW | 01-08-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.97 | 3.50 | 2.79 | B | 0.77 | 0.25 | 0.93 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Roa (w) |
Chủ - Khách |
---|
SK Brann (W)Roa (W) |
Roa (W)Valerenga (W) |
LSK Kvinner (W)Roa (W) |
Roa (W)SK Brann (W) |
Roa (W)Aasane (W) |
Lyn (W)Roa (W) |
Lyn (W)Roa (W) |
Roa (W)Rosenborg BK (W) |
Valerenga (W)Roa (W) |
Roa (W)Tromso (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 21-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
NORW | 11-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 12 | 9.90 | 5.60 | 1.15 | B | 0.96 | -1.75 | 0.74 | B | X |
NORW | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.92 | 3.10 | 3.30 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | X |
NORW | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | B | ||||||||
NORW | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
NOR WCUP | 21-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.57 | 3.20 | 2.23 | T | 0.98 | 0 | 0.72 | T | T |
NORW | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | B | ||||||||
NORW | 06-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | B | ||||||||
NORW | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
NOR WCUP | 26-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.05 | 8.10 | 13.00 | T | 0.94 | 2.75 | 0.76 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Kolbotn (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
NORW | 14-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
NORW | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
NORW | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | 12.00 | 7.10 | 1.08 | 0.93 | -2.25 | 0.77 | X | ||
NORW | 24-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
NORW | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NORW | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | 3.05 | 3.50 | 1.86 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | X | ||
NORW | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
NORW | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.50 | 3.70 | 4.70 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
NORW | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Roa (w) |
Roa (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NORW | 12-10-2024 | Khách | Arna Bjornar (W) | 7 Ngày |
NORW | 19-10-2024 | Khách | Aasane (W) | 14 Ngày |
NORW | 02-11-2024 | Chủ | Stabaek (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NORW | 12-10-2024 | Chủ | Aasane (W) | 7 Ngày |
NORW | 19-10-2024 | Khách | Valerenga (W) | 14 Ngày |
NORW | 02-11-2024 | Chủ | LSK Kvinner (W) | 28 Ngày |