Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes Merida FC
ChủHòaKhách
Monagas SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes Merida FCSo Sánh Sức MạnhMonagas SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 7H 2B
    2T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VEN Primera Division-19] Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32106164049361931.3%
167362016241643.8%
1633102033122218.8%
6240751033.3%
[VEN Primera Division-16] Monagas SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32129114544451637.5%
166642523241737.5%
166372021211537.5%
6321541150.0%

Thành tích đối đầu

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D101-03-243 - 2
(1 - 1)
6 - 11.973.253.00B0.740.250.96BT
VEN D119-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 22.323.152.50H0.7800.92HX
VEN D118-03-231 - 1
(1 - 0)
4 - 51.623.454.15H0.820.750.88TX
VEN D101-07-221 - 1
(1 - 0)
5 - 32.973.352.06H0.93-0.250.83BX
VEN D120-05-222 - 2
(1 - 0)
7 - 01.903.003.40H0.900.50.80TT
VEN D128-11-214 - 1
(3 - 1)
4 - 12.023.103.00B0.780.250.92BT
VEN D107-11-212 - 2
(1 - 0)
1 - 21.863.403.50H0.860.50.96TT
VEN D123-09-192 - 2
(1 - 1)
8 - 32.083.352.95H0.850.250.91TT
VEN D131-03-191 - 0
(0 - 0)
9 - 22.243.202.77T0.990.250.77TX
VEN D119-09-181 - 1
(0 - 1)
8 - 22.143.152.97H0.910.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Estudiantes Merida FCAcademia Puerto Cabello
Angostura FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCDeportivo Tachira
Deportivo La GuairaEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCD Hermanos Colmenares
Atletico El VigiaEstudiantes Merida FC
CD Hermanos ColmenaresEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCAtletico El Vigia
Estudiantes Merida FCDeportivo Rayo Zuliano
Portuguesa FCEstudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D107-08-242 - 1
(0 - 0)
3 - 62.973.052.07T0.87-0.250.83TT
VEN D124-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 61.913.203.20H0.910.50.79TX
VEN D116-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.903.002.12H0.81-0.250.89BH
VEN CUP07-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 31.304.207.00H0.901.250.80TX
VEN CUP03-07-243 - 2
(2 - 1)
5 - 32.223.052.68T0.980.250.72TT
VEN CUP27-06-240 - 0
(0 - 0)
- H
VEN CUP20-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 81.963.303.25H0.960.50.74TX
VEN CUP06-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 21.433.755.30T0.8110.89TT
VEN D118-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 11.903.253.20T0.900.50.80TT
VEN D113-04-243 - 2
(1 - 0)
3 - 61.723.203.90B0.950.750.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Monagas SC            
Chủ - Khách
Carabobo FCMonagas SC
Monagas SCDeportivo La Guaira
Metropolitanos FCMonagas SC
Monagas SCMetropolitanos FC
Angostura FCMonagas SC
TrujillanosMonagas SC
Monagas SCDynamo Puerto FC
Atletico La CruzMonagas SC
Dynamo Puerto FCMonagas SC
Monagas SCAtletico La Cruz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D108-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 102.073.052.970.840.250.86X
VEN D125-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.003.103.050.760.250.94X
VEN D118-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 22.163.052.780.940.250.76T
VEN CUP14-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.153.102.740.930.250.77X
VEN CUP11-07-241 - 2
(0 - 2)
10 - 52.523.102.310.9300.77T
VEN CUP07-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 30.82-0.750.88X
VEN CUP03-07-246 - 1
(3 - 0)
5 - 21.384.305.100.891.250.81T
VEN CUP30-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 73.803.301.720.75-0.750.95X
VEN CUP20-06-242 - 3
(1 - 2)
3 - 23.353.051.900.77-0.50.93T
VEN CUP13-06-245 - 1
(3 - 1)
6 - 11.424.006.000.7911.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Estudiantes Merida FCSo sánh số liệuMonagas SC
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Monagas SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Estudiantes Merida FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Monagas SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem6XemXem6XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Estudiantes Merida FCThời gian ghi bànMonagas SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    12
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Estudiantes Merida FCChi tiết về HT/FTMonagas SC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    5
    H/H
    5
    3
    H/B
    2
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Estudiantes Merida FCSố bàn thắng trong H1&H2Monagas SC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D123-08-2024KháchCD Hermanos Colmenares7 Ngày
VEN D130-08-2024ChủMetropolitanos FC14 Ngày
VEN D113-09-2024KháchUniversidad Central de Venezuela28 Ngày
Monagas SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D123-08-2024ChủPortuguesa FC7 Ngày
VEN D130-08-2024KháchDeportivo Rayo Zuliano14 Ngày
VEN D113-09-2024ChủDeportivo Tachira28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng37.5% [12]
  • [6] 18.8%Hòa28.1% [12]
  • [16] 50.0%Bại34.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng18.8% [6]
  • [3] 9.4%Hòa9.4% [3]
  • [6] 18.8%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 15.38%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 15.38%Hòa20.00% [2]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 30.77%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Estudiantes Merida FC VS Monagas SC ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues