[GER Regionalliga-13] BFC Viktoria 1889 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 23 | 21 | 13 | 37.5% |
8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 | 7 | 62.5% |
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | 4 | 18 | 12.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-18] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 28 | 13 | 18 | 11.1% |
10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 | 17 | 10.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | 5 | 17 | 12.5% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 0.0% |
BFC Viktoria 1889 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | 2.88 | 3.50 | 2.06 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
GER Reg | 03-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.83 | 3.70 | 3.30 | T | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 28-04-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 14 - 4 | 2.53 | 3.50 | 2.27 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 12-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
INT CF | 05-02-19 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 7 | T | ||||||||
GER Reg | 17-03-18 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 3 | 4.25 | 3.95 | 1.59 | T | 1.02 | -0.75 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 30-09-17 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 5 | 1.34 | 4.85 | 6.00 | B | 0.80 | 1.25 | 1.06 | T | T |
GER Reg | 25-02-17 | 6 - 4 (5 - 1) | 1 - 5 | 4.75 | 3.90 | 1.53 | B | 0.83 | -1 | 1.03 | B | T |
GER Reg | 28-08-16 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.23 | 5.50 | 7.90 | T | 0.75 | 1.5 | 1.12 | T | T |
GER Reg | 16-04-16 | 3 - 3 (2 - 3) | 7 - 2 | 1.24 | 5.20 | 8.10 | H | 0.80 | 1.5 | 1.06 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%
BFC Viktoria 1889 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.96 | 3.40 | 2.05 | B | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | X |
GERC | 18-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | 11.50 | 7.00 | 1.12 | B | 0.87 | -2.25 | 0.89 | B | T |
GER Reg | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 1.90 | 3.70 | 3.10 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | H |
INT CF | 06-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 9 | T | ||||||||
GER Reg | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.14 | 3.60 | 2.67 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 28-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | 5.00 | 4.40 | 1.44 | T | 0.77 | -1.25 | 0.99 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 8 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.24 | 5.30 | 6.50 | H | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.04 | 3.55 | 2.87 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.80 | 3.80 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.30 | 3.60 | 2.45 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.09 | 3.95 | 2.57 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.70 | 4.10 | 1.57 | 0.72 | -1 | 0.98 | X | ||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 7 | 3.10 | 3.75 | 1.78 | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 04-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 11 | |||||||||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.56 | 3.75 | 2.17 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
BFC Viktoria 1889 |
BFC Viktoria 1889 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 11-09-2024 | Chủ | Hallescher FC | 10 Ngày |
GER Reg | 15-09-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 14 Ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Chủ | Zwickau | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 11-09-2024 | Chủ | Hertha Zehlendorf | 10 Ngày |
GER Reg | 15-09-2024 | Khách | Hallescher FC | 14 Ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Chủ | Greifswalder FC | 21 Ngày |