So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
1.00
0.88
2.5
0.98
1.88
3.65
3.65
Live
-0.96
0.5
0.85
0.84
2.25
-0.98
2.04
3.45
3.35
Run
0.79
0
-0.92
-0.58
3.5
0.44
1.11
6.60
31.00
BET365Sớm
0.80
0.5
-0.95
0.88
2.5
0.98
1.80
3.70
4.20
Live
1.00
0.5
0.85
0.80
2.25
-0.95
1.95
3.60
3.70
Run
0.80
0
-0.95
-0.71
3.5
0.60
1.08
10.00
23.00
Mansion88Sớm
0.87
0.5
0.99
0.89
2.5
0.95
1.87
3.55
3.80
Live
-0.99
0.5
0.91
-0.95
2.5
0.85
2.01
3.40
3.45
Run
0.77
0
-0.88
-0.25
3.5
0.16
1.14
4.95
47.00
188betSớm
0.89
0.5
-0.99
0.89
2.5
0.99
1.88
3.65
3.65
Live
-0.99
0.5
0.91
-0.98
2.5
0.86
2.00
3.45
3.45
Run
0.86
0
-0.96
-0.26
3.5
0.16
1.04
10.50
36.00
SbobetSớm
0.86
0.5
-0.98
0.90
2.5
0.96
1.86
3.24
3.65
Live
1.00
0.5
0.92
-0.98
2.5
0.88
2.00
3.29
3.62
Run
0.87
0
-0.95
-0.26
3.5
0.18
1.06
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Saint Johnstone
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhSaint Johnstone
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-4] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17827232726447.1%
9423121414644.4%
8404111312350.0%
6402881266.7%
[SCO Premiership-11] Saint Johnstone
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1742112032141123.5%
820691661225.0%
922511168822.2%
6213915733.3%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 132.793.302.38T0.78-0.251.11TT
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.64B0.8601.02BT
SCO PR27-01-241 - 1
(1 - 1)
0 - 62.423.202.81H0.7901.09HX
SCO PR09-12-231 - 1
(0 - 0)
3 - 22.133.303.25H0.870.251.01TX
SCO PR07-11-232 - 2
(2 - 0)
6 - 72.603.202.36H1.0400.84HT
SCO PR13-05-230 - 2
(0 - 0)
6 - 42.623.152.62T0.9400.94TX
SCO PR01-02-230 - 2
(0 - 1)
1 - 32.053.353.40B0.790.251.09BX
SCO PR12-11-221 - 1
(1 - 1)
8 - 42.423.302.74H0.8101.06HX
SCO PR06-08-221 - 2
(0 - 1)
4 - 62.353.053.05B1.040.250.84BT
SCO PR19-03-222 - 1
(1 - 1)
3 - 62.773.152.49B1.0400.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellCeltic FC
MotherwellDundee
HibernianMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellDundee United
AberdeenMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
MotherwellKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 32.163.552.97T0.920.250.96TT
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 108.805.901.25B0.94-1.750.94BX
SCO PR19-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.073.603.10B0.830.251.05BX
SCO PR05-10-241 - 2
(0 - 0)
10 - 52.063.453.25T0.810.251.07TT
SCO PR28-09-242 - 1
(2 - 1)
9 - 62.353.202.93T1.050.250.83TT
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90T1.040.250.84TT
SCO PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.763.704.10B0.980.750.90BT
SCO PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 132.793.302.38T0.78-0.251.11TT
SCO PR25-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 72.823.602.23T0.88-0.251.00TT
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.473.302.42H0.9000.86HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Saint Johnstone            
Chủ - Khách
Saint MirrenSaint Johnstone
DundeeSaint Johnstone
Saint JohnstoneRoss County
Glasgow RangersSaint Johnstone
Saint JohnstoneCeltic FC
Ross CountySaint Johnstone
HibernianSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
Dundee UnitedSaint Johnstone
Glasgow RangersSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 21.843.603.850.840.51.04T
SCO PR26-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 31.713.754.400.920.750.96T
SCO PR19-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 32.473.402.630.8801.00T
SCO PR06-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.138.0014.500.882.251.00X
SCO PR28-09-240 - 6
(0 - 3)
3 - 1312.005.501.230.96-1.750.92T
SCO PR21-09-243 - 3
(1 - 1)
1 - 32.073.453.250.820.251.06T
SCO PR14-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.763.654.200.980.750.90X
SCO PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 132.793.302.38T0.78-0.251.11TT
SCO PR24-08-242 - 0
(0 - 0)
2 - 61.893.403.900.890.50.99X
SCO LC17-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.156.4010.500.8120.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

MotherwellSo sánh số liệuSaint Johnstone
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn23
  • 1.2Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Saint Johnstone
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Saint Johnstone
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànSaint Johnstone
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTSaint Johnstone
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Saint Johnstone
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR23-11-2024KháchRoss County14 Ngày
SCO PR30-11-2024ChủHibernian21 Ngày
SCO PR04-12-2024KháchDundee25 Ngày
Saint Johnstone
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR23-11-2024ChủKilmarnock14 Ngày
SCO PR30-11-2024ChủGlasgow Rangers21 Ngày
SCO PR07-12-2024KháchAberdeen28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motherwell
Chấn thương
Saint Johnstone

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [4]
  • [7] 41.2%Bại64.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng11.8% [2]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [3] 17.6%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Motherwell VS Saint Johnstone ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues